Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Néfaste


Mục lục

Tính từ

Xấu; tai hại
Jour néfaste
ngày xấu
Influence néfaste
ảnh hưởng tai hại

Phản nghĩa

Faste propice bénéfique [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Néflier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn tra néflier du Japon cây nhót tây
  • Négateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ định 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phủ định, người hay phủ định Tính từ Phủ định Esprit...
  • Négation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phủ định, sự phủ nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Affirmation assentiment [[]] Danh từ giống cái...
  • Négative

    negative là tính từ,nghĩa của nó cũng tương tự như tiếng anh
  • Négativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ chối, không được 1.2 Tiêu cực 2 Phản nghĩa 2.1 Affirmativement Positivement [[]] Phó từ Từ chối, không...
  • Négaton

    Danh từ giống đực (vật lý học) negaton
  • Négatoscope

    Danh từ giống đực (y học) đèn đọc phim
  • Négligeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đáng kể 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable important notable remarquable [[]] Tính từ Không đáng kể Détail...
  • Négligemment

    Phó từ Cẩu thả; chểnh mảng Travailler négligemment làm việc chểnh mảng Lơ là, hờ hững Répondre négligemment trả lời hờ...
  • Négligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cẩu thả; sự chểnh mảng 1.2 Sự lơ là, sự hờ hững 2 Phản nghĩa 2.1 Application assiduité...
  • Négligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩu thả; chểnh mảng 1.2 Lơ là, hờ hững 2 Danh từ giống đực 2.1 Người cẩu thả; người chểnh...
  • Négliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cẩu thả; làm chểnh mảng 1.2 Coi thường, không chú ý đến 1.3 Bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ 1.4...
  • Négligé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩu thả; ăn mặc cẩu thả 1.2 ít được chăm sóc, ít được chú ý đến 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Négoce

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán, thương nghiệp Le petit négoce sự buôn bán nhỏ Công việc giao dịch, sự...
  • Négociabilité

    Danh từ giống cái (thương nghiệp) khả năng chuyển dịch (của một thương phiếu...)
  • Négociable

    Tính từ (thương nghiệp) có thể chuyển dịch (thương phiếu...)
  • Négociateur

    Danh từ giống đực Người điều đình, người thương lượng, người đàm phán Négociateur d\'un traité người đàm phán hiệp...
  • Négociation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán 1.2 (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương...
  • Négocier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 điều đình, thương lượng, đàm phán 1.2 (thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...) 2 Nội...
  • Négondo

    Danh từ giống đực Như negundo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top