Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Négligent

Mục lục

Tính từ

Cẩu thả; chểnh mảng
Elève négligent
học trò chểnh mảng
Lơ là, hờ hững
Salut négligent
cái chào hờ hững

Danh từ giống đực

Người cẩu thả; người chểnh mảng

Phản nghĩa

Appliqué consciencieux soigneux [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Négliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cẩu thả; làm chểnh mảng 1.2 Coi thường, không chú ý đến 1.3 Bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ 1.4...
  • Négligé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩu thả; ăn mặc cẩu thả 1.2 ít được chăm sóc, ít được chú ý đến 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Négoce

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán, thương nghiệp Le petit négoce sự buôn bán nhỏ Công việc giao dịch, sự...
  • Négociabilité

    Danh từ giống cái (thương nghiệp) khả năng chuyển dịch (của một thương phiếu...)
  • Négociable

    Tính từ (thương nghiệp) có thể chuyển dịch (thương phiếu...)
  • Négociateur

    Danh từ giống đực Người điều đình, người thương lượng, người đàm phán Négociateur d\'un traité người đàm phán hiệp...
  • Négociation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán 1.2 (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương...
  • Négocier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 điều đình, thương lượng, đàm phán 1.2 (thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...) 2 Nội...
  • Négondo

    Danh từ giống đực Như negundo
  • Néologisme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ mới (ngôn ngữ học) nghĩa mới
  • O

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 O 1.2 ( O) ( hóa học) oxi (ký hiệu) 1.3 ( O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest 1.4 (...
  • O.a.c.i.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de l\'Aviation Civile Internationale ( Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế) Viết tắt của...
  • O.i.p.c.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Internationale de Police Criminelle ( Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế), hay thường gọi...
  • O.l.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de Libération de la Palestine ( Tổ chức giải phóng Palextin) Viết tắt của Organisation de Libération...
  • O.m.s.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé ( Tổ chức y tế thế giới) Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé...
  • O.n.g.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale ( Tổ chức phi chính phủ) Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale (...
  • O.n.u.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp Quốc) Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp...
  • O.p.e.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Pays Exportateurs de Pétrole ( Tổ chức các nước xuất khẩu dầu hoả) Viết tắt của...
  • O.r.l.

    Mục lục 1 Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng) Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng)
  • O.t.a.n.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation du Traité de l\'Atlantique Nord ( Tổ chức minh ước Bắc Đại tây dương), hay thường gọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top