Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Naître


Mục lục

Nội động từ

Sinh ra
Cet enfant naît d'une famille pauvre
em nhỏ này sinh ra trong một gia đình nghèo
Mọc ra, nở ra
Les fleurs naissent au printemps
hoa nở về mùa xuân
Bắt nguồn
Le Fleuve Rouge naît en Chine
sông Hồng bắt nguồn ở Trung Quốc
être innocent comme l'enfant qui vient de naître
trong trắng
faire naître
gây ra
je l'ai vu naître
tôi biết nó từ lúc còn nhỏ
naître de
sinh ra từ, do... mà có
son pareil est à naître
chưa ai sánh kịp ông ta

Phản nghĩa

Mourir Finir [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Naïade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần suối 1.2 (văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm 1.3 (thực...
  • Naïf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ; hồn nhiên 1.2 Ngây ngô 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ngây thơ 2.2 Người khờ khạo 2.3 (nghệ...
  • Naïvement

    Phó từ Ngây thơ, hồn nhiên Répondre naïvement trả lời ngây thơ Exprimer naïvement ses idées tỏ ý mình một cách hồn nhiên Ngây...
  • Naïveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngây thơ, sự ngây thơ; lời ngây thơ 1.2 Sự ngây ngô; lời ngây ngô 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Nb

    Mục lục 1 ( hóa học) niobi (ký hiệu) ( hóa học) niobi (ký hiệu)
  • Nd

    Mục lục 1 ( hóa học) neođim (ký hiệu) ( hóa học) neođim (ký hiệu)
  • Ne

    Mục lục 1 ( hóa học) neon (ký hiệu) ( hóa học) neon (ký hiệu)
  • Ne-m'oublie-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tai chuột Danh từ giống đực Cây tai chuột
  • Ne-m'oubliez-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ne-m\'oublie-pas ne-m\'oublie-pas
  • Ne variatur

    Mục lục 1 Phó ngữ, thành ngữ 1.1 Không thay đổi nữa Phó ngữ, thành ngữ Không thay đổi nữa édition ne variatur bản in không...
  • Nebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đụn cát gốc cây (ở sa mạc) Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Nec plus ultra

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cái nhất đời Danh từ Cái nhất đời
  • Neck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể cổ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể cổ
  • Nectaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tuyến mật Danh từ giống đực (thực vật học) tuyến mật
  • Nectar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) rượu tiên 1.2 Rượu ngon 1.3 (thực vật học) mật hoa Danh từ giống đực...
  • Nectarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả xuân đào Danh từ giống cái Quả xuân đào
  • Necton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh vật bơi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Nef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian giữa (trong nhà thờ) 1.2 Bình hình thuyền 1.3 (sử học) tàu buồm 1.4 (thơ ca) tàu, thuyền...
  • Negro-spiritual

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát đạo của dân da đen (ở Châu Mỹ) Danh từ giống đực Bài hát đạo của dân da...
  • Negundo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích lá tần bì Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích lá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top