- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Naïade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần suối 1.2 (văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm 1.3 (thực... -
Naïf
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ; hồn nhiên 1.2 Ngây ngô 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ngây thơ 2.2 Người khờ khạo 2.3 (nghệ... -
Naïvement
Phó từ Ngây thơ, hồn nhiên Répondre naïvement trả lời ngây thơ Exprimer naïvement ses idées tỏ ý mình một cách hồn nhiên Ngây... -
Naïveté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngây thơ, sự ngây thơ; lời ngây thơ 1.2 Sự ngây ngô; lời ngây ngô 2 Phản nghĩa 2.1... -
Nb
Mục lục 1 ( hóa học) niobi (ký hiệu) ( hóa học) niobi (ký hiệu) -
Nd
Mục lục 1 ( hóa học) neođim (ký hiệu) ( hóa học) neođim (ký hiệu) -
Ne
Mục lục 1 ( hóa học) neon (ký hiệu) ( hóa học) neon (ký hiệu) -
Ne-m'oublie-pas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tai chuột Danh từ giống đực Cây tai chuột -
Ne-m'oubliez-pas
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ne-m\'oublie-pas ne-m\'oublie-pas -
Ne variatur
Mục lục 1 Phó ngữ, thành ngữ 1.1 Không thay đổi nữa Phó ngữ, thành ngữ Không thay đổi nữa édition ne variatur bản in không... -
Nebka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đụn cát gốc cây (ở sa mạc) Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Nec plus ultra
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cái nhất đời Danh từ Cái nhất đời -
Neck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể cổ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể cổ -
Nectaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tuyến mật Danh từ giống đực (thực vật học) tuyến mật -
Nectar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) rượu tiên 1.2 Rượu ngon 1.3 (thực vật học) mật hoa Danh từ giống đực... -
Nectarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả xuân đào Danh từ giống cái Quả xuân đào -
Necton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh vật bơi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Nef
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian giữa (trong nhà thờ) 1.2 Bình hình thuyền 1.3 (sử học) tàu buồm 1.4 (thơ ca) tàu, thuyền... -
Negro-spiritual
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát đạo của dân da đen (ở Châu Mỹ) Danh từ giống đực Bài hát đạo của dân da... -
Negundo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích lá tần bì Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích lá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.