Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Naïvement


Phó từ

Ngây thơ, hồn nhiên
Répondre naïvement
trả lời ngây thơ
Exprimer naïvement ses idées
tỏ ý mình một cách hồn nhiên
Ngây ngô

Xem thêm các từ khác

  • Naïveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngây thơ, sự ngây thơ; lời ngây thơ 1.2 Sự ngây ngô; lời ngây ngô 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Nb

    Mục lục 1 ( hóa học) niobi (ký hiệu) ( hóa học) niobi (ký hiệu)
  • Nd

    Mục lục 1 ( hóa học) neođim (ký hiệu) ( hóa học) neođim (ký hiệu)
  • Ne

    Mục lục 1 ( hóa học) neon (ký hiệu) ( hóa học) neon (ký hiệu)
  • Ne-m'oublie-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tai chuột Danh từ giống đực Cây tai chuột
  • Ne-m'oubliez-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ne-m\'oublie-pas ne-m\'oublie-pas
  • Ne variatur

    Mục lục 1 Phó ngữ, thành ngữ 1.1 Không thay đổi nữa Phó ngữ, thành ngữ Không thay đổi nữa édition ne variatur bản in không...
  • Nebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đụn cát gốc cây (ở sa mạc) Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Nec plus ultra

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cái nhất đời Danh từ Cái nhất đời
  • Neck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể cổ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể cổ
  • Nectaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tuyến mật Danh từ giống đực (thực vật học) tuyến mật
  • Nectar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) rượu tiên 1.2 Rượu ngon 1.3 (thực vật học) mật hoa Danh từ giống đực...
  • Nectarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả xuân đào Danh từ giống cái Quả xuân đào
  • Necton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh vật bơi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Nef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian giữa (trong nhà thờ) 1.2 Bình hình thuyền 1.3 (sử học) tàu buồm 1.4 (thơ ca) tàu, thuyền...
  • Negro-spiritual

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát đạo của dân da đen (ở Châu Mỹ) Danh từ giống đực Bài hát đạo của dân da...
  • Negundo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích lá tần bì Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích lá...
  • Nehrung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Doi cát (ở bờ biển Ban tích) Danh từ giống đực Doi cát (ở bờ biển Ban tích)
  • Neige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuyết 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến Danh từ giống cái Tuyết (tiếng lóng,...
  • Neiger

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Rơi tuyết Động từ không ngôi Rơi tuyết Il neige en hiver trời rơi tuyết vào mùa đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top