- Từ điển Pháp - Việt
Nabi
|
Danh từ giống đực
Nhà tiên tri ( Hê-brơ), nabi
(nghệ thuật) họa sĩ phái nabi (cuối thế kỷ 19)
Xem thêm các từ khác
-
Nabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) phong trào nabi (trong hội họa cuối thế kỷ 19) Danh từ giống đực (nghệ... -
Nable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ tháo nước (đáy thuyền) Danh từ giống đực Lỗ tháo nước (đáy thuyền) -
Nabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùn Danh từ giống đực Người lùn -
Nabote
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nabot nabot -
Nabuchodonosor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai đại, chai mười sáu (chứa săm banh, khoảng 16 lít) Danh từ giống đực Chai đại, chai... -
Nacarat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) màu hồng ánh 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (văn học) hồng ánh Danh từ giống đực... -
Nacelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, nôi (khí cầu) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cái xuồng Danh từ giống cái Giỏ, nôi (khí cầu)... -
Nacha
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachisch hachisch -
Nacre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà cừ Danh từ giống cái Xà cừ -
Nacrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có ánh xà cừ, làm giả xà cừ 1.2 (văn học) làm lóng lánh Ngoại động từ Làm cho... -
Nacreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nacreux nacreux -
Nacreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ánh xà cừ, lóng lánh Tính từ Có ánh xà cừ, lóng lánh -
Nacrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nacre Tính từ Xem nacre Industrie nacrière công nghiệp xà cừ -
Nacrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nacrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nacrit -
Nacroculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi ốc xà cừ Danh từ giống cái Nghề nuôi ốc xà cừ -
Nacrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh xà cừ Danh từ giống cái Ánh xà cừ -
Nadal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh -
Nadir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) thiên để, điểm đáy Danh từ giống đực (thiên văn) thiên để, điểm đáy -
Nadiral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nadir Tính từ Xem nadir Point nadiral điểm thiên để -
Nadirale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nadiral nadiral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.