- Từ điển Pháp - Việt
Naga
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Thần mình rắn (thần thoại ấn Độ)
Xem thêm các từ khác
-
Nagaika
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi da (của người Cô-dắc) Danh từ giống cái Roi da (của người Cô-dắc) -
Nage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bơi; kiểu bơi 1.2 (hàng hải) sự chèo thuyền, sự bơi thuyền 1.3 (thể dục thể thao)... -
Nageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nổi ngang mặt nước 1.2 Bơi Tính từ (thực vật học) nổi ngang mặt nước Feuilles... -
Nageante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nageant nageant -
Nageoire
Mục lục 1 Bản mẫu:Nageoires 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vây (cá); bơi chèo (thú ở biển) 1.3 (hàng hải) phao ( thủy phi cơ) 1.4... -
Nageoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ì ạch bơi Ngoại động từ (thân mật) ì ạch bơi -
Nager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bơi 1.2 Bơi thuyền, chèo thuyền 1.3 Nổi 1.4 (thân mật) mặc rộng thùng thình 1.5 Lõng bõng 1.6... -
Nageret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ngụy trang (để (săn bắn) trên đầm) Danh từ giống đực Thuyền ngụy trang (để... -
Nageur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bơi 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên bơi lội 1.3 Người chèo (thuyền) 1.4... -
Nageuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nageur nageur -
Naguère
Phó từ Mới đây, vừa rồi, chưa bao lâu -
Nagyagite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nagiagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nagiagit -
Nahaïka
Danh từ giống cái Như nagaika -
Nain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn 1.2 Danh từ 1.3 Người lùn 1.4 Phản nghĩa Colosse, géant. Tính từ Lùn Femme naine người đàn bà lùn... -
Naine
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái nain nain -
Naissain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ấu trùng hàu vẹm (ở bãi nuôi) Danh từ giống đực Ấu trùng hàu vẹm (ở bãi nuôi) -
Naissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ, sự sinh ra, sự ra đời 1.2 Dòng dõi 1.3 Chỗ bắt đầu; lúc bắt đầu 1.4 Phản nghĩa... -
Naissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới sinh, sơ sinh 1.2 Mới mọc, chớm nở 1.3 Phản nghĩa Finissant, mourant. Tính từ Mới sinh, sơ sinh Un... -
Naissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naissant naissant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.