Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nansouk

Mục lục

Danh từ giống đực

Vải phin nanzuc

Xem thêm các từ khác

  • Nantais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Năng-tơ (thành phố ở Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh hạnh nhân 1.4 Người ở thành phố...
  • Nantaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người ở thành phố Năng-tơ Tính từ giống cái nantais nantais Danh từ...
  • Nanti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầy đủ; giàu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giàu 1.4 Phản nghĩa Démuni, pauvre. Tính từ Có...
  • Nantie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nanti nanti
  • Nantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) cầm, cầm cố 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp,...
  • Nantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy cầm cố, giấy đợ nợ 1.2 Vật cầm cố, vật đợ nợ Danh từ giống đực Giấy...
  • Nantokite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nantokit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nantokit
  • Nanzouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nansouk nansouk
  • Naos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nội điện (đền thờ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) nội điện (đền...
  • Napalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) napalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) napalit
  • Napalm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Napan Danh từ giống đực Napan Bombe au napalm bom napan
  • Napel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ô đầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ô đầu
  • Naphtaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng phiến Danh từ giống cái naphtalène naphtalène Băng phiến
  • Naphtalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Naptalit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Naptalit (thuốc nổ)
  • Naphtalène

    Danh từ giống đực (hóa học) naptalen
  • Naphtazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptazin Danh từ giống cái ( hóa học) naptazin
  • Naphte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mỏ Danh từ giống đực Dầu mỏ
  • Naphtidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptidin Danh từ giống cái ( hóa học) naptidin
  • Naphtol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) naptola Danh từ giống đực ( hóa học) naptola
  • Naphtylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naptilamin Danh từ giống cái ( hóa học) naptilamin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top