- Từ điển Pháp - Việt
Narcolepsie
Xem thêm các từ khác
-
Narcoleptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngủ rũ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người (mắc chứng) ngủ rũ Tính từ (y học) ngủ rũ Danh từ... -
Narcomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện thuốc ngủ Danh từ giống cái Chứng nghiện thuốc ngủ -
Narcose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giấc ngủ do thuốc Danh từ giống cái (y học) giấc ngủ do thuốc -
Narcotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nacotin Danh từ giống cái ( hóa học) nacotin -
Narcotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngủ Tính từ Gây ngủ Remède narcotique thuốc gây ngủ Danh... -
Narcotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rối loạn (do) thuốc ngủ Danh từ giống đực Rối loạn (do) thuốc ngủ -
Narcéine
Danh từ giống cái (dược học) nacxein -
Nard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ biệt 1.2 (thực vật học) cây cam tùng 1.3 Hương cam tùng Danh từ giống... -
Nardostachys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam tùng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam tùng -
Nardus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ biệt Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ biệt -
Nargue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự xem thường, sự coi khinh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự xem... -
Narguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xem thường, coi khinh Ngoại động từ Xem thường, coi khinh Narguer quelqu\'un coi khinh ai -
Narguilé
Danh từ giống đực điếu ống (để hút thuốc) -
Narine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ mũi Danh từ giống cái Lỗ mũi -
Naringine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) naringin Danh từ giống cái ( hóa học) naringin -
Narquois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh Tính từ Ranh mãnh Un air narquois vẻ ranh mãnh -
Narquoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái narquois narquois -
Narquoisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ranh mãnh Phó từ Ranh mãnh -
Narquoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính ranh mãnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời ranh mãnh; thái độ... -
Narrateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kể chuyện, người tường thuật Danh từ giống đực Người kể chuyện, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.