- Từ điển Pháp - Việt
Nasalité
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) tính chất mũi hóa
Xem thêm các từ khác
-
Nasard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) naza Danh từ giống đực (âm nhạc) naza -
Nasarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái búng mũi 1.2 (nghĩa bóng) sự lăng nhục; điều sỉ nhục Danh từ giống... -
Nasarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khinh miệt Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) khinh miệt -
Nase
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (thông tục) mũi -
Naseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ mũi (ngựa, bò) Danh từ giống đực Lỗ mũi (ngựa, bò) fendeur de naseaux anh chàng khoác... -
Nasillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) giọng mũi Tính từ (có) giọng mũi Voix nasillarde tiếng giọng mũi -
Nasillarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nasillard nasillard -
Nasillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói giọng mũi tịt 1.2 Sự kêu cạc cạc (vịt) Danh từ giống đực Sự nói giọng mũi... -
Nasiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói giọng mũi tịt 1.2 Kêu khìn khịt 1.3 Kêu cạc cạc (vịt) 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học)... -
Nasilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nói giọng mũi tịt Danh từ giống đực Người nói giọng mũi tịt -
Nasilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nasilleur nasilleur -
Nasillonner
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ nasiller nasiller -
Nasion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) điểm mũi Danh từ giống đực (nhân loại học) điểm mũi -
Nasique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn mũi 1.2 (động vật học) khỉ mũi Danh từ giống đực (động vật... -
Nasitort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải xoong cay Danh từ giống đực (thực vật học) cải xoong cay -
Nason
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mũi Danh từ giống đực (động vật học) cá mũi -
Nasonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nazonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nazonit -
Nasonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói giọng mũi hở Danh từ giống đực Sự nói giọng mũi hở -
Nasonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói giọng mũi hở Nội động từ Nói giọng mũi hở -
Nasopharyngien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, y học) xem nasopharynx Tính từ (giải phẫu, y học) xem nasopharynx Fibrome nasopharyngien u xơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.