Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Naturellement

Mục lục

Phó từ

Vốn sẵn
Sol naturellement fertile
đất vốn sẵn màu mỡ
Tự nhiên; dễ dàng
écrire naturellement
viết tự nhiên
Đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên
Naturellement il n'est pas venu
tất nhiên nó không đến
Phản nghĩa Artificiellement, faussement.

Xem thêm các từ khác

  • Naturisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết tự nhiên
  • Naturiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết tự nhiên Tính từ naturisme naturisme Danh từ Người theo thuyết tự nhiên
  • Nauclea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vàng kiêng Danh từ giống cái (thực vật học) cây vàng kiêng
  • Naucore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp nước Danh từ giống cái (động vật học) rệp nước
  • Naudinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết Nô-đanh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Naufrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìm, sự đắm 1.2 (nghĩa bóng) sự suy sụp 1.3 Phản nghĩa Renflouement, sauvetage. Danh từ...
  • Naufrager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đắm, bị đắm Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đắm, bị...
  • Naufrageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm đắm tàu (để ăn cướp) 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phá hoại Danh từ giống đực Kẻ...
  • Naumachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh thủy chiến giả 1.2 Hồ thủy chiến giả Danh từ giống cái Cảnh thủy chiến giả Hồ...
  • Naumannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) naumanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) naumanit
  • Naupathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự say sóng Danh từ giống cái Sự say sóng
  • Nauplius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng naupliut (của động vật thân giáp) Danh từ giống đực (động...
  • Nause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cống máng (nước) Danh từ giống cái Cống máng (nước)
  • Nauséabond

    Tính từ Làm nôn mửa, làm lợm giọng Odeur nauséabonde mùi làm nôn mửa (nghĩa bóng) ghê tởm
  • Nausée

    Danh từ giống cái Sự buồn nôn (nghĩa bóng) sự ghê tởm Cela donne la nausée điều đó làm cho ghê tởm
  • Nauséeux

    Tính từ (y học) gây buồn nôn (nghĩa bóng) ghê tởm
  • Nautes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) người chở thuyền Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) người...
  • Nautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao mổ ruột (cá) Danh từ giống đực Dao mổ ruột (cá)
  • Nautile

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nautile 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ốc anh vũ 1.3 Bình hình ốc Bản mẫu:Nautile Danh từ...
  • Nautique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng hải 1.2 (thuộc) thể thao bơi thuyền Tính từ Hàng hải Carte nautique bản đồ hàng hải (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top