Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nef

Mục lục

Danh từ giống cái

Gian giữa (trong nhà thờ)
Bình hình thuyền
(sử học) tàu buồm
(thơ ca) tàu, thuyền

Xem thêm các từ khác

  • Negro-spiritual

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát đạo của dân da đen (ở Châu Mỹ) Danh từ giống đực Bài hát đạo của dân da...
  • Negundo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích lá tần bì Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích lá...
  • Nehrung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Doi cát (ở bờ biển Ban tích) Danh từ giống đực Doi cát (ở bờ biển Ban tích)
  • Neige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuyết 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến Danh từ giống cái Tuyết (tiếng lóng,...
  • Neiger

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Rơi tuyết Động từ không ngôi Rơi tuyết Il neige en hiver trời rơi tuyết vào mùa đông
  • Neigeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neigeux neigeux
  • Neigeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết 1.2 Như tuyết Tính từ Phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết Des cimes...
  • Nelavan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh ngủ Danh từ giống đực (y học) bệnh ngủ
  • Nelumbo

    Mục lục 1 Xem nélombo Xem nélombo
  • Nemichthys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình hạc Danh từ giống đực (động vật học) cá chình hạc
  • Nemrod

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích đi săn; người đi săn giỏi Danh từ giống đực Người thích đi săn; người...
  • Nenni

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân, cũ) không, không đâu Phó từ (thân, cũ) không, không đâu Nenni je ne suis pas si sot không, tôi không...
  • Neptunia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau rút Danh từ giống đực (thực vật học) rau rút
  • Neptunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) neptunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) neptunit
  • Neptunium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) neptuni Danh từ giống đực ( hóa học) neptuni
  • Nerf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thần kinh 1.2 ( số nhiều) thần kinh, cân não 1.3 (thân mật) gân 1.4 Đường chỉ gân...
  • Nerium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc đào
  • Nerprun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo đen Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo đen
  • Nervation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học, thực vật học) cánh phát gân, hệ gân (ở lá, ở cánh sâu bọ) Danh từ...
  • Nerveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nerveux nerveux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top