- Từ điển Pháp - Việt
Nerf
|
Danh từ giống đực
Dây thần kinh
( số nhiều) thần kinh, cân não
(thân mật) gân
Đường chỉ gân (ở gáy sách)
(nghĩa bóng) khí lực, khí cốt
(nghĩa bóng) động lực
Xem thêm các từ khác
-
Nerium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc đào -
Nerprun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo đen Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo đen -
Nervation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học, thực vật học) cánh phát gân, hệ gân (ở lá, ở cánh sâu bọ) Danh từ... -
Nerveuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nerveux nerveux -
Nerveusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thần kinh 1.2 Mạnh mẽ 1.3 Bực dọc, bồn chồn Phó từ Về thần kinh Être fatigué nerveusement mệt... -
Nerveux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh 1.2 Nhiều gân, nổi gân 1.3 Mạnh mẽ; cứng cáp 1.4 Dễ kích động; dễ bị kích thích;... -
Nervin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) bổ thần kinh Tính từ (dược học) bổ thần kinh Médicament nervin thuốc bổ thần kinh -
Nervine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nervin nervin -
Nervisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý... -
Nervosisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái thần kinh dễ kích thích Danh từ giống đực (y học) trạng thái thần... -
Nervule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gân con (ở cánh sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học) gân con (ở... -
Nervurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có đường gân (một bộ phận đúc...) Ngoại động từ Làm cho có đường gân (một... -
Nestor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vẹt ăn thịt Danh từ giống đực (động vật học) chim vẹt ăn thịt -
Nestorianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) Cảnh giáo Danh từ giống đực (tôn giáo) Cảnh giáo -
Nestorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) tín đồ Cảnh giáo Tính từ nestorianisme nestorianisme Danh từ giống... -
Nestorienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nestorien nestorien -
Net
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ 1.2 Rõ, rõ ràng, minh bạch 1.3 Thẳng thắn 1.4 Trong trắng 1.5 Tinh, ròng 1.6 Phản nghĩa Sale, souillé.... -
Nette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái net net -
Nettement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng 1.2 Thẳng thắn 1.3 Hẳn, dứt khoát 1.4 Phản nghĩa Ambigument, confusément, obscurément, vaguement. Phó... -
Netteté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rõ ràng, sự minh bạch 1.2 Sự sạch sẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Ambiguïté confusion flou imprécision...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.