Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nervation

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học, thực vật học) cánh phát gân, hệ gân (ở lá, ở cánh sâu bọ)
nervation noire
bệnh đen gân (ở lá cây họ cải, do vi khuẩn)

Xem thêm các từ khác

  • Nerveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nerveux nerveux
  • Nerveusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thần kinh 1.2 Mạnh mẽ 1.3 Bực dọc, bồn chồn Phó từ Về thần kinh Être fatigué nerveusement mệt...
  • Nerveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh 1.2 Nhiều gân, nổi gân 1.3 Mạnh mẽ; cứng cáp 1.4 Dễ kích động; dễ bị kích thích;...
  • Nervin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) bổ thần kinh Tính từ (dược học) bổ thần kinh Médicament nervin thuốc bổ thần kinh
  • Nervine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nervin nervin
  • Nervisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Nervosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái thần kinh dễ kích thích Danh từ giống đực (y học) trạng thái thần...
  • Nervule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gân con (ở cánh sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học) gân con (ở...
  • Nervurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có đường gân (một bộ phận đúc...) Ngoại động từ Làm cho có đường gân (một...
  • Nestor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vẹt ăn thịt Danh từ giống đực (động vật học) chim vẹt ăn thịt
  • Nestorianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) Cảnh giáo Danh từ giống đực (tôn giáo) Cảnh giáo
  • Nestorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) tín đồ Cảnh giáo Tính từ nestorianisme nestorianisme Danh từ giống...
  • Nestorienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nestorien nestorien
  • Net

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ 1.2 Rõ, rõ ràng, minh bạch 1.3 Thẳng thắn 1.4 Trong trắng 1.5 Tinh, ròng 1.6 Phản nghĩa Sale, souillé....
  • Nette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái net net
  • Nettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng 1.2 Thẳng thắn 1.3 Hẳn, dứt khoát 1.4 Phản nghĩa Ambigument, confusément, obscurément, vaguement. Phó...
  • Netteté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rõ ràng, sự minh bạch 1.2 Sự sạch sẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Ambiguïté confusion flou imprécision...
  • Nettoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch Danh từ giống đực Sự lau chùi, sự cọ rửa,...
  • Nettoyable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lau chùi, có thể cọ rửa, có thể dọn sạch Tính từ Có thể lau chùi, có thể cọ rửa, có...
  • Nettoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch 1.2 (quân sự) sự quét sạch 1.3 (thân mật) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top