Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nerveux

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thần kinh
Système nerveux
hệ thần kinh
Tension nerveuse
căng thẳng thần kinh
Nhiều gân, nổi gân
Viande nerveuse
thịt nhiều gân
Bras nerveux
cánh tay nổi gân
Mạnh mẽ; cứng cáp
Race de chevaux nerveuse
giống ngựa mạnh mẽ
Style nerveux
lời văn cứng cáp
Dễ kích động; dễ bị kích thích; hay bồn chồn
Tempérament nerveux
khí chất dễ bị kích thích
dépression nerveuse
trầm uất thần kinh, cơn xẹp
Danh từ giống đực
Người dễ bị kích thích; người hay bồn chồn
Phản nghĩa Flasque, mou; lâche, languissant. Calme, flegmatique, froid.

Xem thêm các từ khác

  • Nervin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) bổ thần kinh Tính từ (dược học) bổ thần kinh Médicament nervin thuốc bổ thần kinh
  • Nervine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nervin nervin
  • Nervisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Nervosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái thần kinh dễ kích thích Danh từ giống đực (y học) trạng thái thần...
  • Nervule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gân con (ở cánh sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học) gân con (ở...
  • Nervurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có đường gân (một bộ phận đúc...) Ngoại động từ Làm cho có đường gân (một...
  • Nestor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vẹt ăn thịt Danh từ giống đực (động vật học) chim vẹt ăn thịt
  • Nestorianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) Cảnh giáo Danh từ giống đực (tôn giáo) Cảnh giáo
  • Nestorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) tín đồ Cảnh giáo Tính từ nestorianisme nestorianisme Danh từ giống...
  • Nestorienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nestorien nestorien
  • Net

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ 1.2 Rõ, rõ ràng, minh bạch 1.3 Thẳng thắn 1.4 Trong trắng 1.5 Tinh, ròng 1.6 Phản nghĩa Sale, souillé....
  • Nette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái net net
  • Nettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng 1.2 Thẳng thắn 1.3 Hẳn, dứt khoát 1.4 Phản nghĩa Ambigument, confusément, obscurément, vaguement. Phó...
  • Netteté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rõ ràng, sự minh bạch 1.2 Sự sạch sẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Ambiguïté confusion flou imprécision...
  • Nettoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch Danh từ giống đực Sự lau chùi, sự cọ rửa,...
  • Nettoyable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lau chùi, có thể cọ rửa, có thể dọn sạch Tính từ Có thể lau chùi, có thể cọ rửa, có...
  • Nettoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch 1.2 (quân sự) sự quét sạch 1.3 (thân mật) sự...
  • Nettoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau chùi, cọ rửa, dọn sạch 1.2 Quét sạch, trừ khử 1.3 Quơ sạch, vơ vét sạch 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Nettoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lau chùi, người cọ rửa 1.2 Máy lau chùi Danh từ giống đực Người lau chùi, người...
  • Nettoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lau chùi Danh từ giống cái Người lau chùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top