Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nettoyer

Mục lục

Ngoại động từ

Lau chùi, cọ rửa, dọn sạch
Nettoyer une chambre
lau chùi một căn phòng
Nettoyer le paddy
sàng sảy thóc
Quét sạch, trừ khử
Nettoyer le pays des agresseurs
quét sạch bọn xâm lược ra khỏi đất nước
Quơ sạch, vơ vét sạch
Les cambrioleurs ont nettoyé la maison
bọn kẻ trộm vơ vét sạch ngôi nhà
(nghĩa bóng) tẩy, tẩy sạch
Nettoyer son cerveau
tẩy não
(tiếng lóng, biệt ngữ) khử đi
Phản nghĩa Salir, souiller, ternir; remplir.

Xem thêm các từ khác

  • Nettoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lau chùi, người cọ rửa 1.2 Máy lau chùi Danh từ giống đực Người lau chùi, người...
  • Nettoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lau chùi Danh từ giống cái Người lau chùi
  • Neuf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín 1.2 (thứ) chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chín 1.5 Số chín 1.6 Mồng chín 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Neuf-deux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín...
  • Neuf-quatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín...
  • Neuf-seize

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín mười sáu Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp...
  • Neume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu nơm Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu nơm
  • Neural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh Tính từ (thuộc) thần kinh Arc neural (giải phẫu) cung thần kinh
  • Neurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neural neural
  • Neurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) neurin Danh từ giống cái ( hóa học) neurin
  • Neurinome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm ngoại biên Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm ngoại...
  • Neuro-arthritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng thần kinh khớp Danh từ giống đực (y học) tạng thần kinh khớp
  • Neuroblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Neurochirurgical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ neurochirurgie neurochirurgie
  • Neurochirurgicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neurochirurgical neurochirurgical
  • Neurochirurgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phẫu thuật thần kinh Danh từ giống cái (y học) khoa phẫu thuật thần kinh
  • Neurochirurgien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà phẫu thuật thần kinh Danh từ giống đực (y học) nhà phẫu thuật thần kinh
  • Neurochirurgienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái neurochirurgien neurochirurgien
  • Neurocrinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tỏa nội tiết vào thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật...
  • Neurodermatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh da thần kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top