Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Neuf

Mục lục

Tính từ

Chín
à neuf heures
lúc chín giờ
(thứ) chín
Page neuf
trang chín
Danh từ giống đực
Chín
Số chín
Mồng chín
(đánh bài) (đánh cờ) con chín

Tính từ

Mới
Maison neuve
nhà mới
Sujet neuf
đề tài mới
Neuf dans le métier
mới vào nghề
Rien de neuf dans cette affaire
chẳng có gì mới trong việc đó

Danh từ giống đực

Cái mới, đồ mới
Vendre du neuf et de l'occasion
bán đồ mới và đồ cũ
à neuf
(sửa lại) như mới
de neuf
với quần áo mới; với đồ đạc mới
Habillé de neuf
�� mặc quần áo mới
Meublé de neuf
�� mặc quần áo mới
Phản nghĩa Ancien, usé, vieux. Banal, éculé.

Xem thêm các từ khác

  • Neuf-deux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín...
  • Neuf-quatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín...
  • Neuf-seize

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín mười sáu Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp...
  • Neume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu nơm Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu nơm
  • Neural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh Tính từ (thuộc) thần kinh Arc neural (giải phẫu) cung thần kinh
  • Neurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neural neural
  • Neurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) neurin Danh từ giống cái ( hóa học) neurin
  • Neurinome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm ngoại biên Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm ngoại...
  • Neuro-arthritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng thần kinh khớp Danh từ giống đực (y học) tạng thần kinh khớp
  • Neuroblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Neurochirurgical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ neurochirurgie neurochirurgie
  • Neurochirurgicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neurochirurgical neurochirurgical
  • Neurochirurgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phẫu thuật thần kinh Danh từ giống cái (y học) khoa phẫu thuật thần kinh
  • Neurochirurgien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà phẫu thuật thần kinh Danh từ giống đực (y học) nhà phẫu thuật thần kinh
  • Neurochirurgienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái neurochirurgien neurochirurgien
  • Neurocrinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tỏa nội tiết vào thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật...
  • Neurodermatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh da thần kinh
  • Neurofibrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thớ thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Neurofibromatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u xơ thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh u xơ thần kinh
  • Neurogliome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top