- Từ điển Pháp - Việt
Neurodermatose
Xem thêm các từ khác
-
Neurofibrille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thớ thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Neurofibromatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u xơ thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh u xơ thần kinh -
Neurogliome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm -
Neuroglobuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) neuroglobulin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật... -
Neuroleptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) an thần kinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc an thần kinh Tính từ (dược... -
Neurolinguistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) loạn thần kinh Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) loạn thần kinh -
Neurologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thần kinh học Danh từ giống cái (y học) thần kinh học -
Neurologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ neurologie neurologie -
Neurologiste
Mục lục 1 Xem neurologue Xem neurologue -
Neurologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa thần kinh Danh từ Thầy thuốc khoa thần kinh -
Neurolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật gỡ dây thần kinh 1.2 (y học) sự hủy thần kinh Danh từ giống cái (y học)... -
Neurome
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực névrome névrome -
Neurone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) neuron Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) neuron -
Neuronolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tiêu neuron Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Neuropathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh thần kinh -
Neuropathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lý thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh lý thần kinh -
Neurophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa thần kinh (độc tố) Tính từ Ưa thần kinh (độc tố) -
Neurophysiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sinh lý học thần kinh Danh từ giống cái (y học) sinh lý học thần kinh -
Neuroprobasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lan theo dây thần kinh ( virut) Danh từ giống cái Sự lan theo dây thần kinh ( virut) -
Neuropsychique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tâm thần thần kinh Tính từ (thuộc) tâm thần thần kinh Troubles neuropsychiques rối loạn tâm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.