- Từ điển Pháp - Việt
Neurotrope
|
Tính từ
(sinh vật học, sinh lý học; y học) hướng thần kinh
Xem thêm các từ khác
-
Neurotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; y học) tính hướng thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật... -
Neurula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) phôi thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Neustrien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Nơ-xtri ( Pháp) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Nơ-xtri ( Pháp) -
Neustrienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neustrien neustrien -
Neutralisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) làm trung hòa 1.2 Trung lập hóa 1.3 Làm mất tác dụng) Tính từ ( hóa học) làm trung hòa Trung... -
Neutralisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neutralisant neutralisant -
Neutralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự trung hòa 1.2 Sự trung lập hóa 1.3 Sự khử tác dụng, sự làm thành vô hiệu... -
Neutraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) trung hòa 1.2 Trung lập hóa (một nước...) 1.3 Làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu... -
Neutralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chủ nghĩa trung lập 1.2 Phản nghĩa Interventionnisme. Danh từ giống đực (chính... -
Neutraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung lập chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người trung lập chủ nghĩa 1.4 Phản nghĩa Interventionniste. Tính từ... -
Neutralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung lập 1.2 (hóa học; vật lý học) trung tính 2 Phản nghĩa 2.1 Belligérance intervention... -
Neutre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung lập 1.2 ( hóa học; vật lý học) trung tính 1.3 (ngôn ngữ học) thuộc giống trung 1.4 (sinh vật học,... -
Neutrino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) neutrino Danh từ giống đực (vật lý học) neutrino -
Neutrodyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ trung hòa Danh từ giống đực ( rađiô) bộ trung hòa -
Neutrographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chụp bằng neutron 1.2 (vật lý học) ảnh chụp bằng neutron Danh từ giống... -
Neutron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) neutron Danh từ giống đực (vật lý học) neutron -
Neutronique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ neutron neutron -
Neutrophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính Granulations... -
Neuvain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ chín câu; thơ chín câu Danh từ giống đực Khổ thơ chín câu; thơ chín câu -
Neuvaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần cúng chín ngày Danh từ giống cái Tuần cúng chín ngày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.