- Từ điển Pháp - Việt
Neutralisme
|
Danh từ giống đực
(chính trị) chủ nghĩa trung lập
Phản nghĩa Interventionnisme.
Xem thêm các từ khác
-
Neutraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung lập chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người trung lập chủ nghĩa 1.4 Phản nghĩa Interventionniste. Tính từ... -
Neutralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung lập 1.2 (hóa học; vật lý học) trung tính 2 Phản nghĩa 2.1 Belligérance intervention... -
Neutre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung lập 1.2 ( hóa học; vật lý học) trung tính 1.3 (ngôn ngữ học) thuộc giống trung 1.4 (sinh vật học,... -
Neutrino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) neutrino Danh từ giống đực (vật lý học) neutrino -
Neutrodyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ trung hòa Danh từ giống đực ( rađiô) bộ trung hòa -
Neutrographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chụp bằng neutron 1.2 (vật lý học) ảnh chụp bằng neutron Danh từ giống... -
Neutron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) neutron Danh từ giống đực (vật lý học) neutron -
Neutronique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ neutron neutron -
Neutrophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính Granulations... -
Neuvain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ chín câu; thơ chín câu Danh từ giống đực Khổ thơ chín câu; thơ chín câu -
Neuvaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần cúng chín ngày Danh từ giống cái Tuần cúng chín ngày -
Neuve
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neuf neuf -
Neveu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (con anh, con chị, con em) 1.2 ( số nhiều) cháu chắt Danh từ giống đực Cháu trai... -
New-look
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối mới (về ăn mặc, về chính trị, về (kinh tế)...) Danh từ giống đực Lối mới (về... -
Newberyite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) niuberiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) niuberiit -
Newton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) niuton Danh từ giống đực (vật lí) niuton -
Newtonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Niu-ton Tính từ Thuộc Niu-ton Physique newtonienne vật lý Niu-ton -
Newtonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái newtonien newtonien -
Nez
Mục lục 1 Bản mẫu:Nez 2 Danh từ giống đực 2.1 Mũi 2.2 Mặt 2.3 Sự tinh ý, sự tinh 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thính mũi, khứu... -
Người quản trị
Mục lục 1 Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau 3 Giải quyết than phiền 4 Danh sách Mod...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.