Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Neutre

Mục lục

Tính từ

Trung lập
Pays neutre
nước trung lập
( hóa học; vật lý học) trung tính
Milieu neutre
môi trường trung tính
(ngôn ngữ học) thuộc giống trung
Pronom neutre
đại từ giống trung
(sinh vật học, sinh lý học) vô tính
Abeille neutre
ong vô tính
Không rõ nét, lừng chừng
Couleur neutre
màu không rõ nét
Ton neutre
giọng lừng chừng
Danh từ
Người trung lập
( số nhiều) những nước trung lập
Danh từ giống đực
(điện học) dây trung tính
(ngôn ngữ học) giống trung
Phản nghĩa Belligérant, ennemi, hostile. Cru, éclatant, vif.

Xem thêm các từ khác

  • Neutrino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) neutrino Danh từ giống đực (vật lý học) neutrino
  • Neutrodyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ trung hòa Danh từ giống đực ( rađiô) bộ trung hòa
  • Neutrographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chụp bằng neutron 1.2 (vật lý học) ảnh chụp bằng neutron Danh từ giống...
  • Neutron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) neutron Danh từ giống đực (vật lý học) neutron
  • Neutronique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ neutron neutron
  • Neutrophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ưa trung tính Granulations...
  • Neuvain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ chín câu; thơ chín câu Danh từ giống đực Khổ thơ chín câu; thơ chín câu
  • Neuvaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần cúng chín ngày Danh từ giống cái Tuần cúng chín ngày
  • Neuve

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neuf neuf
  • Neveu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (con anh, con chị, con em) 1.2 ( số nhiều) cháu chắt Danh từ giống đực Cháu trai...
  • New-look

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối mới (về ăn mặc, về chính trị, về (kinh tế)...) Danh từ giống đực Lối mới (về...
  • Newberyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) niuberiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) niuberiit
  • Newton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) niuton Danh từ giống đực (vật lí) niuton
  • Newtonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Niu-ton Tính từ Thuộc Niu-ton Physique newtonienne vật lý Niu-ton
  • Newtonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái newtonien newtonien
  • Nez

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nez 2 Danh từ giống đực 2.1 Mũi 2.2 Mặt 2.3 Sự tinh ý, sự tinh 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thính mũi, khứu...
  • Người quản trị

    Mục lục 1 Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau 3 Giải quyết than phiền 4 Danh sách Mod...
  • Những gì không phải là cộng đồng của BaamBoo-Tra Từ

    BaamBoo-Tra Từ không phải là một cuộc khẩu chiến Trong cộng đồng BaamBoo-Tra Từ , mọi người đối xử với nhau một cách...
  • Những điều nên làm

    Chia sẻ những gì bạn biết: Mục Thảo luận là nơi để mọi người có thể trao đổi và giúp đỡ nhau trong việc sử dụng...
  • Những điều nên tránh

    Dùng mục thảo luận làm nơi để trút những thất vọng của bạn, thóa mạ người khác Lăng mạ, bôi nhọ hoặc dùng các lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top