Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Neuvain

Mục lục

Danh từ giống đực

Khổ thơ chín câu; thơ chín câu

Xem thêm các từ khác

  • Neuvaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần cúng chín ngày Danh từ giống cái Tuần cúng chín ngày
  • Neuve

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neuf neuf
  • Neveu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (con anh, con chị, con em) 1.2 ( số nhiều) cháu chắt Danh từ giống đực Cháu trai...
  • New-look

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối mới (về ăn mặc, về chính trị, về (kinh tế)...) Danh từ giống đực Lối mới (về...
  • Newberyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) niuberiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) niuberiit
  • Newton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) niuton Danh từ giống đực (vật lí) niuton
  • Newtonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Niu-ton Tính từ Thuộc Niu-ton Physique newtonienne vật lý Niu-ton
  • Newtonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái newtonien newtonien
  • Nez

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nez 2 Danh từ giống đực 2.1 Mũi 2.2 Mặt 2.3 Sự tinh ý, sự tinh 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thính mũi, khứu...
  • Người quản trị

    Mục lục 1 Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau 3 Giải quyết than phiền 4 Danh sách Mod...
  • Những gì không phải là cộng đồng của BaamBoo-Tra Từ

    BaamBoo-Tra Từ không phải là một cuộc khẩu chiến Trong cộng đồng BaamBoo-Tra Từ , mọi người đối xử với nhau một cách...
  • Những điều nên làm

    Chia sẻ những gì bạn biết: Mục Thảo luận là nơi để mọi người có thể trao đổi và giúp đỡ nhau trong việc sử dụng...
  • Những điều nên tránh

    Dùng mục thảo luận làm nơi để trút những thất vọng của bạn, thóa mạ người khác Lăng mạ, bôi nhọ hoặc dùng các lời...
  • Ni

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Niable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chối 1.2 Phản nghĩa Indéniable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Niais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, khờ khạo, ngớ ngẩn 1.2 Phản nghĩa Fin, habile, malicieux, malin, rusé, spirituel. 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Niaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái niais niais
  • Niaisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khờ khạo, ngớ ngẩn Phó từ Khờ khạo, ngớ ngẩn
  • Niaiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn
  • Niaiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khờ khạo, tính ngớ ngẩn 1.2 Điều khờ khạo, điều ngớ ngẩn 1.3 Phản nghĩa Finesse,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top