Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Newton

Mục lục

Danh từ giống đực

(vật lí) niuton

Xem thêm các từ khác

  • Newtonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Niu-ton Tính từ Thuộc Niu-ton Physique newtonienne vật lý Niu-ton
  • Newtonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái newtonien newtonien
  • Nez

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nez 2 Danh từ giống đực 2.1 Mũi 2.2 Mặt 2.3 Sự tinh ý, sự tinh 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thính mũi, khứu...
  • Người quản trị

    Mục lục 1 Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau 3 Giải quyết than phiền 4 Danh sách Mod...
  • Những gì không phải là cộng đồng của BaamBoo-Tra Từ

    BaamBoo-Tra Từ không phải là một cuộc khẩu chiến Trong cộng đồng BaamBoo-Tra Từ , mọi người đối xử với nhau một cách...
  • Những điều nên làm

    Chia sẻ những gì bạn biết: Mục Thảo luận là nơi để mọi người có thể trao đổi và giúp đỡ nhau trong việc sử dụng...
  • Những điều nên tránh

    Dùng mục thảo luận làm nơi để trút những thất vọng của bạn, thóa mạ người khác Lăng mạ, bôi nhọ hoặc dùng các lời...
  • Ni

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Niable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chối 1.2 Phản nghĩa Indéniable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Niais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, khờ khạo, ngớ ngẩn 1.2 Phản nghĩa Fin, habile, malicieux, malin, rusé, spirituel. 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Niaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái niais niais
  • Niaisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khờ khạo, ngớ ngẩn Phó từ Khờ khạo, ngớ ngẩn
  • Niaiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn
  • Niaiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khờ khạo, tính ngớ ngẩn 1.2 Điều khờ khạo, điều ngớ ngẩn 1.3 Phản nghĩa Finesse,...
  • Niaouli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tràm hoa lục Danh từ giống đực Cây tràm hoa lục
  • Nib

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) không chút nào Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa...
  • Nicaraguayen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ni-ca-ra-goa Tính từ (thuộc) Ni-ca-ra-goa
  • Nicaraguayenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicaraguayen nicaraguayen
  • Nice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn
  • Niche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...) 1.2 Cũi chó 1.3 (thân mật) trò chơi khăm, trò...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top