- Từ điển Pháp - Việt
Nicaraguayenne
Xem thêm các từ khác
-
Nice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn -
Niche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...) 1.2 Cũi chó 1.3 (thân mật) trò chơi khăm, trò... -
Nicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú 2 Ngoại động từ 2.1 Để, đặt Nội động từ Làm... -
Nichet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trứng giả lót ổ Danh từ giống đực Trứng giả lót ổ -
Nicheux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà đẻ (có để trứng lót) Danh từ giống đực Ổ gà đẻ (có để trứng lót) -
Nichoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp, ổ ấp (cho chim, gà, vịt ấp trứng) Danh từ giống đực Lồng ấp, ổ ấp (cho... -
Nichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vú (đàn bà) Danh từ giống đực (thông tục) vú (đàn bà) -
Nichrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) -
Nickel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niken, kền 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) sạch bong Danh từ giống đực Niken, kền Tính từ... -
Nickelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ kền Danh từ giống đực Sự mạ kền -
Nickeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ kền Ngoại động từ Mạ kền -
Nicol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) nicon Danh từ giống đực (vật lý học) nicon -
Nicolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nicolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nicolit -
Nicotiana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc lá -
Nicotianine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nicotianin Danh từ giống cái ( hóa học) nicotianin -
Nicotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nicotin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học,... -
Nicotineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicotineux nicotineux -
Nicotineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nicotin Tính từ Có nicotin -
Nicotinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) nicotinic Tính từ nicotine nicotine ( hóa học) nicotinic -
Nicotiniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm nicotin Ngoại động từ Tẩm nicotin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.