Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nichrome

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) nicrom (hợp kim)

Xem thêm các từ khác

  • Nickel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niken, kền 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) sạch bong Danh từ giống đực Niken, kền Tính từ...
  • Nickelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ kền Danh từ giống đực Sự mạ kền
  • Nickeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ kền Ngoại động từ Mạ kền
  • Nicol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) nicon Danh từ giống đực (vật lý học) nicon
  • Nicolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nicolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nicolit
  • Nicotiana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc lá
  • Nicotianine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nicotianin Danh từ giống cái ( hóa học) nicotianin
  • Nicotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nicotin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học,...
  • Nicotineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicotineux nicotineux
  • Nicotineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nicotin Tính từ Có nicotin
  • Nicotinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) nicotinic Tính từ nicotine nicotine ( hóa học) nicotinic
  • Nicotiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm nicotin Ngoại động từ Tẩm nicotin
  • Nicotinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc nicotin Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc nicotin
  • Nicotisme

    Mục lục 1 Xem nicotinisme Xem nicotinisme
  • Nictation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự nháy mắt Danh từ giống cái (động vật học) sự nháy mắt
  • Nictitant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Paupière nictitante ) (động vật học) mí nháy, màng nháy (ở mắt chim)
  • Nictitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nictitant nictitant
  • Nictitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nictation nictation
  • Nid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ, ổ 1.2 Đồng âm Ni. Danh từ giống đực Tổ, ổ Nid d\'\'oiseaux tổ chim Nid de souris ổ...
  • Nid-d'abeilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi thêu tổ ong 1.2 Đố tổ ong (trên vải) Danh từ giống đực Mũi thêu tổ ong Đố tổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top