Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nicotianine

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) nicotianin

Xem thêm các từ khác

  • Nicotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nicotin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học,...
  • Nicotineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicotineux nicotineux
  • Nicotineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nicotin Tính từ Có nicotin
  • Nicotinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) nicotinic Tính từ nicotine nicotine ( hóa học) nicotinic
  • Nicotiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm nicotin Ngoại động từ Tẩm nicotin
  • Nicotinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc nicotin Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc nicotin
  • Nicotisme

    Mục lục 1 Xem nicotinisme Xem nicotinisme
  • Nictation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự nháy mắt Danh từ giống cái (động vật học) sự nháy mắt
  • Nictitant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Paupière nictitante ) (động vật học) mí nháy, màng nháy (ở mắt chim)
  • Nictitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nictitant nictitant
  • Nictitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nictation nictation
  • Nid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ, ổ 1.2 Đồng âm Ni. Danh từ giống đực Tổ, ổ Nid d\'\'oiseaux tổ chim Nid de souris ổ...
  • Nid-d'abeilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi thêu tổ ong 1.2 Đố tổ ong (trên vải) Danh từ giống đực Mũi thêu tổ ong Đố tổ...
  • Nid-d'oiseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tổ chim (dương xỉ) 1.2 (thực vật học) lan tổ chim Danh từ giống...
  • Nid-de-poule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà (trên mặt đường) Danh từ giống đực Ổ gà (trên mặt đường)
  • Nidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Sự làm tổ Danh từ giống cái ( số nhiều) Sự làm tổ Nidation de l\'oeuf sự...
  • Nidicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn ở tổ (cho đến khi bay được) Tính từ Lớn ở tổ (cho đến khi bay được) Oiseaux nidicoles chim...
  • Nidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tổ; cách làm tổ Danh từ giống cái Sự làm tổ; cách làm tổ
  • Nidifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ Nội động từ Làm tổ
  • Nidifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm rời tổ (sau khi nở) Tính từ Sớm rời tổ (sau khi nở) Oiseaux nidifuges chim sớm rời tổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top