Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nidularium

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây dứa ổ (trồng làm cảnh)

Xem thêm các từ khác

  • Niellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khảm men huyền (vào đồ bạc) Danh từ giống đực Sự khảm men huyền (vào đồ bạc)
  • Nielle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men huyền 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bệnh giun lươn (ở lúa mì) Danh từ giống đực Men huyền...
  • Nieller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khảm men huyền (đồ bạc) 1.2 Làm cho (lúa mì) bị bệnh giun lươn Ngoại động từ Khảm men...
  • Nielleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khảm men huyền Danh từ giống đực Thợ khảm men huyền
  • Niellure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật khảm men huyền 1.2 Nghề khảm men huyền 1.3 Tác dụng của bệnh giun lươn (lên lúa mì)...
  • Nier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ nhận 1.2 Chối 1.3 Phản nghĩa Affirmer, assurer, attester, avouer, certifier, confesser, croire, maintenir,...
  • Nigaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngốc nghếch 1.2 Phản nghĩa Astucieux, fin, futé, malicieux, malin, rusé. 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Nigaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ ngốc nghếch Tính từ giống cái nigaud nigaud Danh từ giống cái...
  • Nigauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ra vẻ ngốc nghếch; chơi trò ngớ ngẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Nigauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngốc nghếch 1.2 Điều ngốc Danh từ giống cái Tính ngốc nghếch Điều ngốc
  • Nigelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đen (họ mao lương) Danh từ giống cái (thực vật học) cây đen (họ...
  • Night-club

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà hát mở suốt đêm Danh từ giống đực Nhà hát mở suốt đêm
  • Nigrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nigrin Danh từ giống cái (khoáng vật học) nigrin
  • Nigrosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nigrozin Danh từ giống cái ( hóa học) nigrozin
  • Nihilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư vô Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư vô
  • Nihiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết hư vô Tính từ nihilisme nihilisme Danh từ Người theo thuyết hư vô
  • Nilgaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò hươu Danh từ giống đực (động vật học) bò hươu
  • Nille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống lót tay quay Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống lót tay quay
  • Niloscope

    Mục lục 1 Xem nilomètre Xem nilomètre
  • Nilotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Nin Tính từ (thuộc) sông Nin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top