Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nier

Mục lục

Ngoại động từ

Phủ nhận
Nier l'existence de Dieu
phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
Chối
Nier une faute
chối một khuyết điểm
Phản nghĩa Affirmer, assurer, attester, avouer, certifier, confesser, croire, maintenir, reconna†tre.

Xem thêm các từ khác

  • Nigaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngốc nghếch 1.2 Phản nghĩa Astucieux, fin, futé, malicieux, malin, rusé. 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Nigaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ ngốc nghếch Tính từ giống cái nigaud nigaud Danh từ giống cái...
  • Nigauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ra vẻ ngốc nghếch; chơi trò ngớ ngẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Nigauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngốc nghếch 1.2 Điều ngốc Danh từ giống cái Tính ngốc nghếch Điều ngốc
  • Nigelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đen (họ mao lương) Danh từ giống cái (thực vật học) cây đen (họ...
  • Night-club

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà hát mở suốt đêm Danh từ giống đực Nhà hát mở suốt đêm
  • Nigrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nigrin Danh từ giống cái (khoáng vật học) nigrin
  • Nigrosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nigrozin Danh từ giống cái ( hóa học) nigrozin
  • Nihilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư vô Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư vô
  • Nihiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết hư vô Tính từ nihilisme nihilisme Danh từ Người theo thuyết hư vô
  • Nilgaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò hươu Danh từ giống đực (động vật học) bò hươu
  • Nille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống lót tay quay Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống lót tay quay
  • Niloscope

    Mục lục 1 Xem nilomètre Xem nilomètre
  • Nilotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Nin Tính từ (thuộc) sông Nin
  • Nimbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vầng hào quang (quanh đầu tượng thánh...) Danh từ giống đực Vầng hào quang (quanh đầu...
  • Nimber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ vầng hào quang (quanh đầu) Ngoại động từ Vẽ vầng hào quang (quanh đầu)
  • Nimbo-stratus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nimbo-stratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng mưa Bản mẫu:Nimbo-stratus Danh từ giống đực...
  • Ninas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà nhỏ (quấn với thuốc lá vụn) Danh từ giống đực Xì gà nhỏ (quấn với thuốc...
  • Niobate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) niobat Danh từ giống đực ( hóa học) niobat
  • Niobique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) niobic Tính từ ( hóa học) niobic Acide niobique axit niobic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top