Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nigaude

Mục lục

Tính từ giống cái

nigaud
nigaud
Danh từ giống cái
Kẻ ngốc nghếch

Xem thêm các từ khác

  • Nigauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ra vẻ ngốc nghếch; chơi trò ngớ ngẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Nigauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngốc nghếch 1.2 Điều ngốc Danh từ giống cái Tính ngốc nghếch Điều ngốc
  • Nigelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đen (họ mao lương) Danh từ giống cái (thực vật học) cây đen (họ...
  • Night-club

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà hát mở suốt đêm Danh từ giống đực Nhà hát mở suốt đêm
  • Nigrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nigrin Danh từ giống cái (khoáng vật học) nigrin
  • Nigrosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nigrozin Danh từ giống cái ( hóa học) nigrozin
  • Nihilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư vô Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư vô
  • Nihiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết hư vô Tính từ nihilisme nihilisme Danh từ Người theo thuyết hư vô
  • Nilgaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò hươu Danh từ giống đực (động vật học) bò hươu
  • Nille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống lót tay quay Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống lót tay quay
  • Niloscope

    Mục lục 1 Xem nilomètre Xem nilomètre
  • Nilotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Nin Tính từ (thuộc) sông Nin
  • Nimbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vầng hào quang (quanh đầu tượng thánh...) Danh từ giống đực Vầng hào quang (quanh đầu...
  • Nimber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ vầng hào quang (quanh đầu) Ngoại động từ Vẽ vầng hào quang (quanh đầu)
  • Nimbo-stratus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nimbo-stratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng mưa Bản mẫu:Nimbo-stratus Danh từ giống đực...
  • Ninas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà nhỏ (quấn với thuốc lá vụn) Danh từ giống đực Xì gà nhỏ (quấn với thuốc...
  • Niobate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) niobat Danh từ giống đực ( hóa học) niobat
  • Niobique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) niobic Tính từ ( hóa học) niobic Acide niobique axit niobic
  • Niobite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) niobit Danh từ giống cái (khoáng vật học) niobit
  • Niobium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) niobi Danh từ giống đực ( hóa học) niobi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top