Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Niobite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) niobit

Xem thêm các từ khác

  • Niobium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) niobi Danh từ giống đực ( hóa học) niobi
  • Nipa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa nước Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa nước
  • Nipper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) mặc quần áo cho Ngoại động từ (thân mật) mặc quần áo cho
  • Nippes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Quần áo cũ Danh từ giống cái ( số nhiều) Quần áo cũ
  • Nippis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sợi chuối Danh từ giống đực Vải sợi chuối
  • Nippon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nhật Bản Tính từ (thuộc) Nhật Bản
  • Nipponne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nippon nippon
  • Nique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Faire la nique à quelqu\'un ) khinh bỉ ai, chế nhạo ai
  • Niquedouille

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ngốc nghếch Danh từ Kẻ ngốc nghếch
  • Niquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thắng ngay nước đầu (khi chơi súc sắc) Nội động từ (đánh bài) (đánh...
  • Nirvana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) niết bàn Danh từ giống đực (tôn giáo) niết bàn
  • Nit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) (đơn vị độ chói) Danh từ giống đực (vật lý học) (đơn vị độ chói)
  • Nitelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo vòng đá Danh từ giống cái (thực vật học) tảo vòng đá
  • Nitescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng; lóng lánh Tính từ Sáng; lóng lánh
  • Nitescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem nitescent Tính từ giống cái Xem nitescent
  • Nitouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sainte-nitouche sainte-nitouche
  • Nitramine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nitramin Danh từ giống cái ( hóa học) nitramin
  • Nitratation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gia nitrat 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự nitrat hóa Danh từ giống cái Sự gia nitrat...
  • Nitrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrat Danh từ giống đực ( hóa học) nitrat
  • Nitrater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia nitrat 1.2 Nitrat hóa Ngoại động từ Gia nitrat Nitrater un mélange gia nitrat vào một hỗn hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top