Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nipponne

Mục lục

Tính từ giống cái

nippon
nippon

Xem thêm các từ khác

  • Nique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Faire la nique à quelqu\'un ) khinh bỉ ai, chế nhạo ai
  • Niquedouille

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ngốc nghếch Danh từ Kẻ ngốc nghếch
  • Niquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thắng ngay nước đầu (khi chơi súc sắc) Nội động từ (đánh bài) (đánh...
  • Nirvana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) niết bàn Danh từ giống đực (tôn giáo) niết bàn
  • Nit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) (đơn vị độ chói) Danh từ giống đực (vật lý học) (đơn vị độ chói)
  • Nitelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo vòng đá Danh từ giống cái (thực vật học) tảo vòng đá
  • Nitescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng; lóng lánh Tính từ Sáng; lóng lánh
  • Nitescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem nitescent Tính từ giống cái Xem nitescent
  • Nitouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sainte-nitouche sainte-nitouche
  • Nitramine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nitramin Danh từ giống cái ( hóa học) nitramin
  • Nitratation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gia nitrat 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự nitrat hóa Danh từ giống cái Sự gia nitrat...
  • Nitrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrat Danh từ giống đực ( hóa học) nitrat
  • Nitrater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia nitrat 1.2 Nitrat hóa Ngoại động từ Gia nitrat Nitrater un mélange gia nitrat vào một hỗn hợp...
  • Nitratine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nitratin Danh từ giống cái (khoáng vật học) nitratin
  • Nitration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nitrô hóa Danh từ giống cái Sự nitrô hóa
  • Nitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ nghĩa cũ) xanpet Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ nghĩa cũ) xanpet
  • Nitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) nitrô hóa Ngoại động từ ( hóa học) nitrô hóa
  • Nitreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nitreux nitreux
  • Nitreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) nitrơ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa xanpet Tính từ ( hóa học) nitrơ Acide nitreux axit nitrơ (từ...
  • Nitrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nitrat Tính từ Nitrat Bactérie nitrifiante vi khuẩn nitrat hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top