- Từ điển Pháp - Việt
Nitrosation
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) sự nitrit hóa
Xem thêm các từ khác
-
Nitrosomonas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) vi khuẩn nitrit hóa Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý... -
Nitrosyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrozila Danh từ giống đực ( hóa học) nitrozila -
Nitrotoluène
Danh từ giống đực (hoá học) nitrotoluen -
Nitruration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự thấm nitơ (luyện kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự thấm nitơ (luyện... -
Nitrure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrua Danh từ giống đực ( hóa học) nitrua -
Nitrurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thấm nitơ Ngoại động từ (kỹ thuật) thấm nitơ Acier nitruré thép thấm nitơ -
Nitryle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrila Danh từ giống đực ( hóa học) nitrila -
Nival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tuyết Tính từ (thuộc) tuyết Le régime nival d\'un fleuve chế độ tuyết (tan) của một con sông -
Nivale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nival nival -
Nivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói mòn do tuyết Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự... -
Niveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thủy chuẩn, cái nivô 1.2 Mực; mức; trình độ Danh từ giống đực Máy thủy chuẩn,... -
Nivelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn 1.2 Sự san bằng Danh từ giống đực Sự đo (độ)... -
Nivelateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) đo thủy chuẩn Tính từ (để) đo thủy chuẩn Alidade nivelatrice vòng chuẩn đo cao -
Nivelatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nivelateur nivelateur -
Niveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đo độ cao, đo thủy chuẩn 1.2 San bằng Ngoại động từ (kỹ thuật) đo độ cao,... -
Nivelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bia thủy chuẩn Danh từ giống cái (kỹ thuật) bia thủy chuẩn -
Niveleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) người đo cao, người đo thuỷ chuẩn 1.2 (nghĩa xấu) kẻ muốn san bằng mọi... -
Niveleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đo cao, người đo thuỷ chuẩn 1.2 Kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ... -
Nivelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống thủy Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống thủy -
Nivellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn 1.2 Sự san bằng Danh từ giống đực (kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.