- Từ điển Pháp - Việt
Nitrurer
|
Ngoại động từ
(kỹ thuật) thấm nitơ
Xem thêm các từ khác
-
Nitryle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrila Danh từ giống đực ( hóa học) nitrila -
Nival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tuyết Tính từ (thuộc) tuyết Le régime nival d\'un fleuve chế độ tuyết (tan) của một con sông -
Nivale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nival nival -
Nivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói mòn do tuyết Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự... -
Niveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thủy chuẩn, cái nivô 1.2 Mực; mức; trình độ Danh từ giống đực Máy thủy chuẩn,... -
Nivelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn 1.2 Sự san bằng Danh từ giống đực Sự đo (độ)... -
Nivelateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) đo thủy chuẩn Tính từ (để) đo thủy chuẩn Alidade nivelatrice vòng chuẩn đo cao -
Nivelatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nivelateur nivelateur -
Niveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đo độ cao, đo thủy chuẩn 1.2 San bằng Ngoại động từ (kỹ thuật) đo độ cao,... -
Nivelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bia thủy chuẩn Danh từ giống cái (kỹ thuật) bia thủy chuẩn -
Niveleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) người đo cao, người đo thuỷ chuẩn 1.2 (nghĩa xấu) kẻ muốn san bằng mọi... -
Niveleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đo cao, người đo thuỷ chuẩn 1.2 Kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ... -
Nivelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống thủy Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống thủy -
Nivellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn 1.2 Sự san bằng Danh từ giống đực (kỹ... -
Niverolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ri bụng trắng Danh từ giống cái (động vật học) chim ri bụng trắng -
Nivo-glaciaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Régime nivo-glaciaire ) (địa chất, địa lý) chế độ tuyết băng (của sông ngòi) -
Nivo-pluvial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Régime nivo-pluvial ) chế độ tuyết mưa (của sông ngòi) -
Nivo-pluviale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nivo-pluvial nivo-pluvial -
Nivéal
Tính từ (thực vật học) ra hoa mùa đông Plante nivéale cây ra hoa mùa đông Sống trong tuyết Bactérie nivéale vi khuẩn sống trong... -
Nivôse
Danh từ giống đực (sử học) tháng băng tuyết (lịch cách mạng Pháp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.