Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nivéal

Tính từ

(thực vật học) ra hoa mùa đông
Plante nivéale
cây ra hoa mùa đông
Sống trong tuyết
Bactérie nivéale
vi khuẩn sống trong tuyết

Xem thêm các từ khác

  • Nivôse

    Danh từ giống đực (sử học) tháng băng tuyết (lịch cách mạng Pháp)
  • Nixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thủy thần Danh từ giống cái (thần thoại học) thủy thần
  • Nizam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quốc vương (xứ Hy-đê-ra-bát) Danh từ giống đực Quốc vương (xứ Hy-đê-ra-bát)
  • Nizeré

    Danh từ giống đực Tinh dầu hồng bạch
  • No man's land

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) khu giáp chiến tuyến, khu phi quân sự 1.2 Khu giáp ranh (về thuế quan giữa hai nước)...
  • No restraint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phương pháp chữa bệnh không gò bó (bệnh tâm thần) Danh từ giống đực (y học)...
  • Nobiliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sổ quý tộc (trong một tỉnh, một nước) Tính từ Quý tộc Hiérarchie...
  • Nobilitas

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đảng quý tộc ( La mã) Danh từ giống cái (sử học) đảng quý tộc ( La mã)
  • Noblaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) tiểu quý tộc Danh từ giống đực (nghĩa xấu) tiểu quý tộc
  • Noble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc 1.2 (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, thanh cao 1.3 Quý 1.4 Danh từ 1.5 Người quý tộc, nhà quý...
  • Noblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cao thượng, thanh cao 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) theo kiểu quý tộc; như là một nhà quý tộc Phó từ Cao thượng,...
  • Noblesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tầng lớp quý tộc 1.2 Tước vị quý tộc 1.3 (nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao 1.4...
  • Nobliau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu quý tộc 1.2 Quý tộc nguồn gốc đáng ngờ Danh từ giống đực Tiểu quý tộc Quý...
  • Noc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống ngầm ngang Danh từ giống đực Cống ngầm ngang
  • Noce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) lễ cưới, hôn lễ 1.2 Đám cưới 1.3 Đoàn đưa dâu 1.4 (thân mật) cuộc ăn chơi,...
  • Nocer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn chơi, rượu chè Nội động từ (thân mật) ăn chơi, rượu chè
  • Noceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ ăn chơi trác táng Danh từ giống đực (thân mật) kẻ ăn chơi trác táng
  • Noceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái noceur noceur
  • Nocher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) người lái thuyền Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Nociceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhận cảm tổn thương Tính từ (y học) nhận cảm tổn thương Excitation nociceptive kích thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top