- Từ điển Pháp - Việt
Niveau
|
Danh từ giống đực
Máy thủy chuẩn, cái nivô
Mực; mức; trình độ
Xem thêm các từ khác
-
Nivelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn 1.2 Sự san bằng Danh từ giống đực Sự đo (độ)... -
Nivelateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) đo thủy chuẩn Tính từ (để) đo thủy chuẩn Alidade nivelatrice vòng chuẩn đo cao -
Nivelatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nivelateur nivelateur -
Niveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đo độ cao, đo thủy chuẩn 1.2 San bằng Ngoại động từ (kỹ thuật) đo độ cao,... -
Nivelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bia thủy chuẩn Danh từ giống cái (kỹ thuật) bia thủy chuẩn -
Niveleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) người đo cao, người đo thuỷ chuẩn 1.2 (nghĩa xấu) kẻ muốn san bằng mọi... -
Niveleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đo cao, người đo thuỷ chuẩn 1.2 Kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ... -
Nivelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống thủy Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống thủy -
Nivellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đo (độ) cao, sự đo thủy chuẩn 1.2 Sự san bằng Danh từ giống đực (kỹ... -
Niverolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ri bụng trắng Danh từ giống cái (động vật học) chim ri bụng trắng -
Nivo-glaciaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Régime nivo-glaciaire ) (địa chất, địa lý) chế độ tuyết băng (của sông ngòi) -
Nivo-pluvial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Régime nivo-pluvial ) chế độ tuyết mưa (của sông ngòi) -
Nivo-pluviale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nivo-pluvial nivo-pluvial -
Nivéal
Tính từ (thực vật học) ra hoa mùa đông Plante nivéale cây ra hoa mùa đông Sống trong tuyết Bactérie nivéale vi khuẩn sống trong... -
Nivôse
Danh từ giống đực (sử học) tháng băng tuyết (lịch cách mạng Pháp) -
Nixe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thủy thần Danh từ giống cái (thần thoại học) thủy thần -
Nizam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quốc vương (xứ Hy-đê-ra-bát) Danh từ giống đực Quốc vương (xứ Hy-đê-ra-bát) -
Nizeré
Danh từ giống đực Tinh dầu hồng bạch -
No man's land
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) khu giáp chiến tuyến, khu phi quân sự 1.2 Khu giáp ranh (về thuế quan giữa hai nước)... -
No restraint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phương pháp chữa bệnh không gò bó (bệnh tâm thần) Danh từ giống đực (y học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.