Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

No man's land

Mục lục

Danh từ giống đực

(quân sự) khu giáp chiến tuyến, khu phi quân sự
Khu giáp ranh (về thuế quan giữa hai nước)
(nghĩa bóng) đất trung lập

Xem thêm các từ khác

  • No restraint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phương pháp chữa bệnh không gò bó (bệnh tâm thần) Danh từ giống đực (y học)...
  • Nobiliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sổ quý tộc (trong một tỉnh, một nước) Tính từ Quý tộc Hiérarchie...
  • Nobilitas

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đảng quý tộc ( La mã) Danh từ giống cái (sử học) đảng quý tộc ( La mã)
  • Noblaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) tiểu quý tộc Danh từ giống đực (nghĩa xấu) tiểu quý tộc
  • Noble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc 1.2 (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, thanh cao 1.3 Quý 1.4 Danh từ 1.5 Người quý tộc, nhà quý...
  • Noblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cao thượng, thanh cao 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) theo kiểu quý tộc; như là một nhà quý tộc Phó từ Cao thượng,...
  • Noblesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tầng lớp quý tộc 1.2 Tước vị quý tộc 1.3 (nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao 1.4...
  • Nobliau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu quý tộc 1.2 Quý tộc nguồn gốc đáng ngờ Danh từ giống đực Tiểu quý tộc Quý...
  • Noc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống ngầm ngang Danh từ giống đực Cống ngầm ngang
  • Noce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) lễ cưới, hôn lễ 1.2 Đám cưới 1.3 Đoàn đưa dâu 1.4 (thân mật) cuộc ăn chơi,...
  • Nocer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn chơi, rượu chè Nội động từ (thân mật) ăn chơi, rượu chè
  • Noceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ ăn chơi trác táng Danh từ giống đực (thân mật) kẻ ăn chơi trác táng
  • Noceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái noceur noceur
  • Nocher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) người lái thuyền Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Nociceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhận cảm tổn thương Tính từ (y học) nhận cảm tổn thương Excitation nociceptive kích thích...
  • Nociceptive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nociceptif nociceptif
  • Nocif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hại, độc hại, độc 1.2 Phản nghĩa Anodin, innocent, inoffensif. Tính từ Có hại, độc hại, độc...
  • Nocive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nocif nocif
  • Nocivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có hại, tính độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Innocence innocuité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Noctambule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay đi chơi đêm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay đi chơi đêm Tính từ (thân mật) hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top