Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Noblaillon

Mục lục

Danh từ giống đực

(nghĩa xấu) tiểu quý tộc

Xem thêm các từ khác

  • Noble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc 1.2 (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, thanh cao 1.3 Quý 1.4 Danh từ 1.5 Người quý tộc, nhà quý...
  • Noblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cao thượng, thanh cao 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) theo kiểu quý tộc; như là một nhà quý tộc Phó từ Cao thượng,...
  • Noblesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tầng lớp quý tộc 1.2 Tước vị quý tộc 1.3 (nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao 1.4...
  • Nobliau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu quý tộc 1.2 Quý tộc nguồn gốc đáng ngờ Danh từ giống đực Tiểu quý tộc Quý...
  • Noc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống ngầm ngang Danh từ giống đực Cống ngầm ngang
  • Noce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) lễ cưới, hôn lễ 1.2 Đám cưới 1.3 Đoàn đưa dâu 1.4 (thân mật) cuộc ăn chơi,...
  • Nocer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn chơi, rượu chè Nội động từ (thân mật) ăn chơi, rượu chè
  • Noceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ ăn chơi trác táng Danh từ giống đực (thân mật) kẻ ăn chơi trác táng
  • Noceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái noceur noceur
  • Nocher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) người lái thuyền Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Nociceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhận cảm tổn thương Tính từ (y học) nhận cảm tổn thương Excitation nociceptive kích thích...
  • Nociceptive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nociceptif nociceptif
  • Nocif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hại, độc hại, độc 1.2 Phản nghĩa Anodin, innocent, inoffensif. Tính từ Có hại, độc hại, độc...
  • Nocive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nocif nocif
  • Nocivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có hại, tính độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Innocence innocuité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Noctambule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay đi chơi đêm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay đi chơi đêm Tính từ (thân mật) hay...
  • Noctambulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tính hay đi chơi đêm Danh từ giống đực (thân mật) tính hay đi chơi đêm somnambulisme...
  • Noctiluque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng dạ quang Danh từ giống cái (động vật học) trùng dạ quang
  • Noctuelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm đêm Danh từ giống cái (động vật học) bướm đêm
  • Noctule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dơi gộc Danh từ giống cái (động vật học) dơi gộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top