- Từ điển Pháp - Việt
Nociceptif
Xem thêm các từ khác
-
Nociceptive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nociceptif nociceptif -
Nocif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hại, độc hại, độc 1.2 Phản nghĩa Anodin, innocent, inoffensif. Tính từ Có hại, độc hại, độc... -
Nocive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nocif nocif -
Nocivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có hại, tính độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Innocence innocuité [[]] Danh từ giống cái Tính... -
Noctambule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay đi chơi đêm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay đi chơi đêm Tính từ (thân mật) hay... -
Noctambulisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tính hay đi chơi đêm Danh từ giống đực (thân mật) tính hay đi chơi đêm somnambulisme... -
Noctiluque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng dạ quang Danh từ giống cái (động vật học) trùng dạ quang -
Noctuelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm đêm Danh từ giống cái (động vật học) bướm đêm -
Noctule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dơi gộc Danh từ giống cái (động vật học) dơi gộc -
Nocturnal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) kinh đêm Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) kinh... -
Nocturne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đêm, về đêm 1.2 (ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (nghệ... -
Nocuité
Danh từ giống cái Tính độc hại Nocuité d\'un aliment tính độc hại của một thức ăn -
Nodal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nút 1.2 (thực vật học) thuộc mắt, thuộc mấu Tính từ (thuộc) nút Point nodal điểm nút (thực... -
Nodale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nodal nodal -
Nodosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tình trạng có mắt, tình trạng có mấu (của thân cây...) 1.2 (thực vật... -
Nodulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mắt, có mấu 1.2 Có hạch, có hòn 1.3 (y) (có) dạng hòn Tính từ Có mắt, có mấu Có hạch, có hòn... -
Nodule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hạch 1.2 (y học, giải phẫu) hòn Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Noduleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái noduleux noduleux -
Noduleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều mắt 1.2 (địa chất, địa lý) (có) hạch Tính từ (thực vật học) có nhiều... -
Noeud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mắt, mấu 1.2 Nút 1.3 Nơ 1.4 Khúc cuộn (của con rắn) 1.5 (đường sắt)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.