Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nocturne

Mục lục

Tính từ

(thuộc) đêm, về đêm
Vent nocturne
gió đêm
(ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm
Papillon nocturne
bướm đêm
Fleur nocturne
hoa nở đêm
Danh từ giống đực
(nghệ thuật) bức họa đêm, bức họa sáng trăng
(tôn giáo) kinh đêm
(âm nhạc) khúc nhạc đêm
Chim ăn đêm
Phản nghĩa Diurne.

Xem thêm các từ khác

  • Nocuité

    Danh từ giống cái Tính độc hại Nocuité d\'un aliment tính độc hại của một thức ăn
  • Nodal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nút 1.2 (thực vật học) thuộc mắt, thuộc mấu Tính từ (thuộc) nút Point nodal điểm nút (thực...
  • Nodale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nodal nodal
  • Nodosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tình trạng có mắt, tình trạng có mấu (của thân cây...) 1.2 (thực vật...
  • Nodulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mắt, có mấu 1.2 Có hạch, có hòn 1.3 (y) (có) dạng hòn Tính từ Có mắt, có mấu Có hạch, có hòn...
  • Nodule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hạch 1.2 (y học, giải phẫu) hòn Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Noduleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái noduleux noduleux
  • Noduleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều mắt 1.2 (địa chất, địa lý) (có) hạch Tính từ (thực vật học) có nhiều...
  • Noeud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mắt, mấu 1.2 Nút 1.3 Nơ 1.4 Khúc cuộn (của con rắn) 1.5 (đường sắt)...
  • Noir

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đen 1.2 Tối đen 1.3 Thâm, bầm 1.4 Bẩn, bẩn thỉu 1.5 Đen tối 1.6 Đen đủi 1.7 Nham hiểm, hung ác 2 Phó...
  • Noiraud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngăm ngăm đen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngăm ngăm đen Tính từ Ngăm ngăm đen Danh từ giống...
  • Noiraude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái noiraud noiraud
  • Noirceur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu đen; sự tối đen 1.2 Vết đen 1.3 Tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung...
  • Noircir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đen đi, làm sạm đi, bôi đen 1.2 (văn học) bôi nhọ 1.3 Phản nghĩa Blanchir, innocenter, justifier...
  • Noircissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuộm đen (đồ da) Danh từ giống đực Sự nhuộm đen (đồ da)
  • Noircissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đen đi, sự sạm đi Danh từ giống đực Sự đen đi, sự sạm đi
  • Noircisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhuộm đen Danh từ giống đực Thợ nhuộm đen noircisseur de papier (thân mật) kẻ viết...
  • Noircissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đen 1.2 Sự trở đen (của rượu vang) Danh từ giống cái Vết đen Sự trở đen (của rượu...
  • Noire

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người da đen Tính từ giống cái noir noir Danh từ giống cái Người...
  • Noise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau chercher des...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top