Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nocuité

Danh từ giống cái

Tính độc hại
Nocuité d'un aliment
tính độc hại của một thức ăn

Xem thêm các từ khác

  • Nodal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nút 1.2 (thực vật học) thuộc mắt, thuộc mấu Tính từ (thuộc) nút Point nodal điểm nút (thực...
  • Nodale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nodal nodal
  • Nodosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tình trạng có mắt, tình trạng có mấu (của thân cây...) 1.2 (thực vật...
  • Nodulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mắt, có mấu 1.2 Có hạch, có hòn 1.3 (y) (có) dạng hòn Tính từ Có mắt, có mấu Có hạch, có hòn...
  • Nodule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hạch 1.2 (y học, giải phẫu) hòn Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Noduleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái noduleux noduleux
  • Noduleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhiều mắt 1.2 (địa chất, địa lý) (có) hạch Tính từ (thực vật học) có nhiều...
  • Noeud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mắt, mấu 1.2 Nút 1.3 Nơ 1.4 Khúc cuộn (của con rắn) 1.5 (đường sắt)...
  • Noir

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đen 1.2 Tối đen 1.3 Thâm, bầm 1.4 Bẩn, bẩn thỉu 1.5 Đen tối 1.6 Đen đủi 1.7 Nham hiểm, hung ác 2 Phó...
  • Noiraud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngăm ngăm đen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngăm ngăm đen Tính từ Ngăm ngăm đen Danh từ giống...
  • Noiraude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái noiraud noiraud
  • Noirceur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu đen; sự tối đen 1.2 Vết đen 1.3 Tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung...
  • Noircir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đen đi, làm sạm đi, bôi đen 1.2 (văn học) bôi nhọ 1.3 Phản nghĩa Blanchir, innocenter, justifier...
  • Noircissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuộm đen (đồ da) Danh từ giống đực Sự nhuộm đen (đồ da)
  • Noircissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đen đi, sự sạm đi Danh từ giống đực Sự đen đi, sự sạm đi
  • Noircisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhuộm đen Danh từ giống đực Thợ nhuộm đen noircisseur de papier (thân mật) kẻ viết...
  • Noircissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đen 1.2 Sự trở đen (của rượu vang) Danh từ giống cái Vết đen Sự trở đen (của rượu...
  • Noire

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người da đen Tính từ giống cái noir noir Danh từ giống cái Người...
  • Noise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau chercher des...
  • Noiseraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hồ đào Danh từ giống cái coudraie coudraie Đất trồng hồ đào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top