- Từ điển Pháp - Việt
Non-euclidien
Xem thêm các từ khác
-
Non-euclidienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-euclidien non-euclidien -
Non-existence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tồn tại 1.2 Phản nghĩa Existence. Danh từ giống cái Sự không tồn tại Phản nghĩa... -
Non-exécution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thi hành 2 Phản nghĩa 2.1 Exécution [[]] Danh từ giống cái Sự không thi hành Phản... -
Non-figuratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) phi tượng hình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghệ thuật) họa sĩ phi tượng hình; nhà điêu... -
Non-figurative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-figuratif non-figuratif -
Non-inscrit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đảng phái 1.2 Phản nghĩa Inscrit. Tính từ Không đảng phái Député non-inscrit nghị sĩ không đảng... -
Non-inscrite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-inscrit non-inscrit -
Non-intervention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) sự không can thiệp 1.2 Phản nghĩa Intervention. Danh từ giống cái (chính trị) sự... -
Non-interventionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ trương không can thiệp 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ trương không can thiệp 1.4 Phản nghĩa Interventionniste.... -
Non-jouissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không thừa hưởng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự không... -
Non-jureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo sĩ không tuyên thệ (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Non-lieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự miễn tố 1.2 Phản nghĩa Inculpation. Danh từ giống đực (luật học,... -
Non-moi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) ngoại vật, cái phi ngã Danh từ giống đực (triết học) ngoại vật, cái phi... -
Non-paiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự không trả (nợ) Danh từ giống đực Sự không trả (nợ) -
Non-participation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) sự không tham gia (bỏ phiếu) 1.2 Phản nghĩa Participation. Danh từ giống cái (chính... -
Non-recevoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fin de non-recevoir fin 1 1 -
Non-retour
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Point de non-retour ) điển đoạn hồi -
Non-satisfaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thỏa mãn (một nhu cầu) 1.2 Phản nghĩa Satisfaction. Danh từ giống cái Sự không thỏa... -
Non-sens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu vô nghĩa, lời vô nghĩa 1.2 Điều vô lý Danh từ giống đực Câu vô nghĩa, lời vô nghĩa... -
Non-stop
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liên tục Tính từ ( không đổi) Liên tục Une offensive non-stop cuộc tấn công liên tục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.