Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Normalisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chuẩn hóa
Sự bình thường hóa

Xem thêm các từ khác

  • Normaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuẩn hóa 1.2 Bình thường hóa Ngoại động từ Chuẩn hóa Normaliser l\'\'écartement de voies ferrées...
  • Normalité

    Danh từ giống cái (hóa học) nồng độ đương lượng
  • Normand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Noóc-măng-đi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Noóc-măng-đi Tính từ (thuộc)...
  • Normande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Chữ noocmăng (một loại chữ nét đậm) Tính từ giống cái normand normand...
  • Normander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sàng sảy; quạt (thóc) Ngoại động từ Sàng sảy; quạt (thóc)
  • Normatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuẩn tắc, chuẩn Tính từ Chuẩn tắc, chuẩn Sciences normatives khoa học chuẩn tắc Grammaire normative...
  • Normative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái normatif normatif
  • Norme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuẩn mực, chuẩn 1.2 Định mức 1.3 Quy phạm 1.4 Phản nghĩa Bizarrerie, difformité. Danh từ giống...
  • Normoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên hồng cầu Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Normocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hồng cầu, huyết cầu đỏ Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Normographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn chữ khoét Danh từ giống đực Khuôn chữ khoét
  • Norois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Bắc Âu cổ Danh từ giống đực Tiếng Bắc Âu cổ
  • Noroît

    Danh từ giống đực Gió tây bắc
  • Norrois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực norois norois
  • Northupite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) noctupit Danh từ giống cái (khoáng vật học) noctupit
  • Norvégienne

    Tính từ giống cái Xem norvégien
  • Nos

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều) Tính từ ( số nhiều) notre notre
  • Nosoconiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh do bụi Danh từ giống cái (y học) bệnh do bụi
  • Nosographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân loại bệnh Danh từ giống cái (y học) sự phân loại bệnh
  • Nosologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đặc tính bệnh học Danh từ giống cái (y học) đặc tính bệnh học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top