- Từ điển Pháp - Việt
Nous
|
Đại từ ( số nhiều)
Chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta
(thân mật) đằng ấy, chú mình... ( ngôi thứ hai)
Danh từ giống đực
Từ "chúng tôi" , từ "chúng mình"
Xem thêm các từ khác
-
Nouure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cục rắn (ở xương người bị bệnh còi) Danh từ giống cái nouaison nouaison (y học)... -
Nouveau
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới; mới lạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái mới 2.2 Người mới đến; học sinh mới 2.3 Phản nghĩa... -
Nouveau-né
Tính từ (số nhiều nouveau-nés) Sơ sinh Une fille nouveau-née em gái sơ sinh Gloire nouveau-née (nghĩa bóng) danh tiếng mới nảy sinh -
Nouveauté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mới lạ 1.2 điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới 2 Phản nghĩa 2.1 Ancienneté... -
Nouvel
Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực nouveau nouveau -
Nouvelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người mới đến, học sinh mới 1.3 Tin tức 1.4 Truyện ngắn Tính từ... -
Nouvelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết truyện ngắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết mục tin tức (trong báo) Danh từ Người... -
Nova
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) 1.1 (thiên văn) sao mới Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) (thiên... -
Novaculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) novaculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) novaculit -
Novateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà canh tân 1.4 Phản nghĩa Conservateur, imitateur, réactionnaire,... -
Novation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đổi mới trái vụ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đổi... -
Novatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ novation novation -
Novatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái novateur novateur -
Novelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nôvelet Danh từ giống cái (âm nhạc) nôvelet -
Novelles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) luật bổ sung Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) luật bổ... -
Novembre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng mười một Danh từ giống đực Tháng mười một -
Novemdial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tuần chín ngày tang (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tuần chín ngày... -
Nover
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thay mới Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thay mới -
Novice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tập tu 1.2 Người tập việc, người mới vào nghề 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) thủy... -
Noviciat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thời gian tập tu; việc tập tu 1.2 (nghĩa bóng) sự tập việc Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.