Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nouveau

Mục lục

Tính từ

Mới; mới lạ
Livre nouveau
sách mới
Mots nouveaux
từ mới
Les nouveaux riches
những người mới giàu
Les nouveaux venus
những người mới đến
Nouvel an
năm mới
Être nouveau dans une profession
mới vào nghề
De nouveaux visages
những khuôn mặt mới lạ
à nouveau
lại nữa
de nouveau
lại một lần nữa
de nouvelle date
mới đây

Danh từ giống đực

Cái mới
Il y a du nouveau dans cette affaire
trong việc ấy có cái mới
Người mới đến; học sinh mới
Phản nghĩa Ancien, antique, vieux; banal, expérimenté; même.

Xem thêm các từ khác

  • Nouveau-né

    Tính từ (số nhiều nouveau-nés) Sơ sinh Une fille nouveau-née em gái sơ sinh Gloire nouveau-née (nghĩa bóng) danh tiếng mới nảy sinh
  • Nouveauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mới lạ 1.2 điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới 2 Phản nghĩa 2.1 Ancienneté...
  • Nouvel

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực nouveau nouveau
  • Nouvelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người mới đến, học sinh mới 1.3 Tin tức 1.4 Truyện ngắn Tính từ...
  • Nouvelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết truyện ngắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết mục tin tức (trong báo) Danh từ Người...
  • Nova

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) 1.1 (thiên văn) sao mới Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) (thiên...
  • Novaculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) novaculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) novaculit
  • Novateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà canh tân 1.4 Phản nghĩa Conservateur, imitateur, réactionnaire,...
  • Novation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đổi mới trái vụ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đổi...
  • Novatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ novation novation
  • Novatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái novateur novateur
  • Novelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nôvelet Danh từ giống cái (âm nhạc) nôvelet
  • Novelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) luật bổ sung Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) luật bổ...
  • Novembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng mười một Danh từ giống đực Tháng mười một
  • Novemdial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tuần chín ngày tang (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tuần chín ngày...
  • Nover

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thay mới Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thay mới
  • Novice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tập tu 1.2 Người tập việc, người mới vào nghề 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) thủy...
  • Noviciat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thời gian tập tu; việc tập tu 1.2 (nghĩa bóng) sự tập việc Danh từ giống đực...
  • Novobiocine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) novobioxin Danh từ giống cái (dược học) novobioxin
  • Novocaïne

    Danh từ giống cái (dược học) novocain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top