Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nouveauté


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự mới lạ
La nouveauté d'une invention
sự mới lạ của một phát minh
điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới
Aimer les nouveautés
thích những điều mới lạ
Lire des nouveautés
đọc những sách mới
Magasin de nouveautés
hiệu bán hàng mốt mới

Phản nghĩa

Ancienneté antiquité archaïsme banalité cliché coutume vieillerie [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Nouvel

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực nouveau nouveau
  • Nouvelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người mới đến, học sinh mới 1.3 Tin tức 1.4 Truyện ngắn Tính từ...
  • Nouvelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết truyện ngắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết mục tin tức (trong báo) Danh từ Người...
  • Nova

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) 1.1 (thiên văn) sao mới Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove) (thiên...
  • Novaculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) novaculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) novaculit
  • Novateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà canh tân 1.4 Phản nghĩa Conservateur, imitateur, réactionnaire,...
  • Novation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đổi mới trái vụ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đổi...
  • Novatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ novation novation
  • Novatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái novateur novateur
  • Novelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nôvelet Danh từ giống cái (âm nhạc) nôvelet
  • Novelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) luật bổ sung Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) luật bổ...
  • Novembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng mười một Danh từ giống đực Tháng mười một
  • Novemdial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tuần chín ngày tang (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tuần chín ngày...
  • Nover

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thay mới Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thay mới
  • Novice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tập tu 1.2 Người tập việc, người mới vào nghề 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) thủy...
  • Noviciat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thời gian tập tu; việc tập tu 1.2 (nghĩa bóng) sự tập việc Danh từ giống đực...
  • Novobiocine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) novobioxin Danh từ giống cái (dược học) novobioxin
  • Novocaïne

    Danh từ giống cái (dược học) novocain
  • Novyl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) novila (chất dẻo) Danh từ giống đực (kỹ thuật) novila (chất dẻo)
  • Noyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chết đuối 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dìm nước (cho chết) Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top