Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nova

Mục lục

Danh từ giống cái ( số nhiều novae, nove)

(thiên văn) sao mới

Xem thêm các từ khác

  • Novaculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) novaculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) novaculit
  • Novateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi mới, canh tân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà canh tân 1.4 Phản nghĩa Conservateur, imitateur, réactionnaire,...
  • Novation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đổi mới trái vụ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đổi...
  • Novatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ novation novation
  • Novatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái novateur novateur
  • Novelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nôvelet Danh từ giống cái (âm nhạc) nôvelet
  • Novelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) luật bổ sung Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) luật bổ...
  • Novembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng mười một Danh từ giống đực Tháng mười một
  • Novemdial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tuần chín ngày tang (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tuần chín ngày...
  • Nover

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thay mới Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thay mới
  • Novice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tập tu 1.2 Người tập việc, người mới vào nghề 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) thủy...
  • Noviciat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thời gian tập tu; việc tập tu 1.2 (nghĩa bóng) sự tập việc Danh từ giống đực...
  • Novobiocine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) novobioxin Danh từ giống cái (dược học) novobioxin
  • Novocaïne

    Danh từ giống cái (dược học) novocain
  • Novyl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) novila (chất dẻo) Danh từ giống đực (kỹ thuật) novila (chất dẻo)
  • Noyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chết đuối 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dìm nước (cho chết) Danh từ giống cái...
  • Noyale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải buồm noayan Danh từ giống cái Vải buồm noayan
  • Noyalle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái noyale noyale
  • Noyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân, hạt nhân 1.2 (thực vật học) hạch 1.3 Lõi, ruột 1.4 Ổ Danh từ giống đực Nhân,...
  • Noyautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài người vào lũng đoạn (một tổ chức) Danh từ giống đực Sự cài người vào lũng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top