- Từ điển Pháp - Việt
Noviciat
|
Danh từ giống đực
(tôn giáo) thời gian tập tu; việc tập tu
(nghĩa bóng) sự tập việc
Xem thêm các từ khác
-
Novobiocine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) novobioxin Danh từ giống cái (dược học) novobioxin -
Novocaïne
Danh từ giống cái (dược học) novocain -
Novyl
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) novila (chất dẻo) Danh từ giống đực (kỹ thuật) novila (chất dẻo) -
Noyade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chết đuối 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dìm nước (cho chết) Danh từ giống cái... -
Noyale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải buồm noayan Danh từ giống cái Vải buồm noayan -
Noyalle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái noyale noyale -
Noyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân, hạt nhân 1.2 (thực vật học) hạch 1.3 Lõi, ruột 1.4 Ổ Danh từ giống đực Nhân,... -
Noyautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài người vào lũng đoạn (một tổ chức) Danh từ giống đực Sự cài người vào lũng... -
Noyauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài người vào lũng đoạn (một tổ chức) 1.2 (kỹ thuật) làm lõi (khuôn đúc) Ngoại động... -
Noyauteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy làm lõi khuôn đúc Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy làm lõi khuôn đúc -
Noyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm nước (cho chết) 1.2 Làm ngập nước, làm ướt đẫm; pha nhiều nước 1.3 Dìm, làm chìm... -
Noyeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hồ đào Danh từ giống cái Đất trồng hồ đào -
Noyure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh lỗ (để lọt một cái đầu đinh vít hay một cái bánh xe đồng hồ) Danh từ giống cái... -
Noyé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đuối 1.2 đầm đìa, đẫm 1.3 Chìm, chìm ngập 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đuối Tính... -
Noétique
Tính từ (triết học) xem noèse -
Noël
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (Noël) lễ Nô-en, lễ Giáng sinh 1.2 Thánh ca giáng sinh 1.3 Quà Nô-en (cũng) viết petit noël Danh... -
Np
Mục lục 1 ( hóa học) neptuni (kí hiệu) ( hóa học) neptuni (kí hiệu) -
Nu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nuy (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Khoả thân; tranh khoả thân; tượng khoả thân 2 Tính từ 2.1 Trần,... -
Nu-propriétaire
Danh từ giống đực (luật) người có quyền sở hữu trên giấy tờ, người có quyền hư hữu -
Nuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây 1.2 Làn, đám 1.3 (nghĩa bóng) bóng mây Danh từ giống đực Mây Ciel chargé de nuages trời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.