Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nu

Mục lục

Danh từ giống đực

Nuy (chữ cái Hy Lạp)
Khoả thân; tranh khoả thân; tượng khoả thân

Tính từ

Trần, trần truồng
Enfant nu
đứa bé trần truồng
Tête nue
đầu trần
épée nue
gươm tuốt trần
Vérité toute nue
sự thật trần truồng, sự thật không che đậy

Phản nghĩa Couvert, déguisé, habillé, vêtu

Trụi, trọc, rỗng không
Colline nue
đồi trọc
Arbre nu
cây trụi lá
Maison nue
nhà rỗng không (không có đồ đạc)
Mộc mạc
Style nu
lời văn mộc mạc
à l'oeil nu
bằng mắt thường
invisible à l'oeil nu
�� không thể thấy bằng mắt thường
à nu
để trần
Se mettre à nu
�� cởi trần
monter un cheval à nu
�� cỡi ngựa không yên
à nu
bóc trần, không che đậy, không tô vẽ
mettre à nu
�� bóc trần

Xem thêm các từ khác

  • Nu-propriétaire

    Danh từ giống đực (luật) người có quyền sở hữu trên giấy tờ, người có quyền hư hữu
  • Nuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây 1.2 Làn, đám 1.3 (nghĩa bóng) bóng mây Danh từ giống đực Mây Ciel chargé de nuages trời...
  • Nuageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuageux nuageux
  • Nuageux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nuageux 2 Tính từ 2.1 Đầy mây 2.2 Lờ mờ, mờ mịt 2.3 Phản nghĩa Clair, serein. Bản mẫu:Nuageux Tính từ...
  • Nuance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc thái 1.2 Tí chút Danh từ giống cái Sắc thái Tí chút
  • Nuancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)...
  • Nuancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng độ màu (của sáp đánh móng tay...) Danh từ giống đực Bảng độ màu (của sáp đánh...
  • Nubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi) Tính từ (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi)
  • Nubienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nubien nubien
  • Nubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến tuổi hôn nhân, tới tuần cập kê 1.2 Phản nghĩa Impubère. Tính từ Đến tuổi hôn nhân, tới tuần...
  • Nubilité

    Danh từ giống cái Tuổi cập kê
  • Nucal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thuộc gáy Tính từ (giải phẫu) thuộc gáy Os nucaux xương gáy
  • Nucale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nucal nucal
  • Nucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) noãn tâm Danh từ giống cái (thực vật học) noãn tâm
  • Nuchal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ nucal nucal
  • Nuchale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuchal nuchal
  • Nuciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hình quả hồ đào Tính từ Có hình quả hồ đào
  • Nucléaire

    Tính từ Thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử) Membrane nucléaire màng nhân (tế bào) Armes nucléaires vũ khí hạt nhân
  • Nucléine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nuclein
  • Nucléique

    Tính từ (Acide nucléique) (hóa học; sinh vật học; sinh lý học) axit nucleic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top