Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nuage

Mục lục

Danh từ giống đực

Mây
Ciel chargé de nuages
trời đầy mây
Làn, đám
Nuage de fumée
làn khói
Nuage de poussière
đám bụi
Nuage de lait
làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê)
(nghĩa bóng) bóng mây
Un bonheur sans nuages
hạnh phúc không chút bóng mây
Avenir chargé de nuages
tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
être dans les nuages
ở trên mây, mơ mộng hão huyền

Xem thêm các từ khác

  • Nuageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuageux nuageux
  • Nuageux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nuageux 2 Tính từ 2.1 Đầy mây 2.2 Lờ mờ, mờ mịt 2.3 Phản nghĩa Clair, serein. Bản mẫu:Nuageux Tính từ...
  • Nuance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc thái 1.2 Tí chút Danh từ giống cái Sắc thái Tí chút
  • Nuancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)...
  • Nuancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng độ màu (của sáp đánh móng tay...) Danh từ giống đực Bảng độ màu (của sáp đánh...
  • Nubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi) Tính từ (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi)
  • Nubienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nubien nubien
  • Nubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến tuổi hôn nhân, tới tuần cập kê 1.2 Phản nghĩa Impubère. Tính từ Đến tuổi hôn nhân, tới tuần...
  • Nubilité

    Danh từ giống cái Tuổi cập kê
  • Nucal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thuộc gáy Tính từ (giải phẫu) thuộc gáy Os nucaux xương gáy
  • Nucale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nucal nucal
  • Nucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) noãn tâm Danh từ giống cái (thực vật học) noãn tâm
  • Nuchal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ nucal nucal
  • Nuchale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuchal nuchal
  • Nuciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hình quả hồ đào Tính từ Có hình quả hồ đào
  • Nucléaire

    Tính từ Thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử) Membrane nucléaire màng nhân (tế bào) Armes nucléaires vũ khí hạt nhân
  • Nucléine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nuclein
  • Nucléique

    Tính từ (Acide nucléique) (hóa học; sinh vật học; sinh lý học) axit nucleic
  • Nucléole

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) hạch nhân
  • Nucléon

    Danh từ giống đực (vật lý học) nuclon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top