Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nubienne

Mục lục

Tính từ giống cái

nubien
nubien

Xem thêm các từ khác

  • Nubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến tuổi hôn nhân, tới tuần cập kê 1.2 Phản nghĩa Impubère. Tính từ Đến tuổi hôn nhân, tới tuần...
  • Nubilité

    Danh từ giống cái Tuổi cập kê
  • Nucal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thuộc gáy Tính từ (giải phẫu) thuộc gáy Os nucaux xương gáy
  • Nucale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nucal nucal
  • Nucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) noãn tâm Danh từ giống cái (thực vật học) noãn tâm
  • Nuchal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ nucal nucal
  • Nuchale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuchal nuchal
  • Nuciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hình quả hồ đào Tính từ Có hình quả hồ đào
  • Nucléaire

    Tính từ Thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử) Membrane nucléaire màng nhân (tế bào) Armes nucléaires vũ khí hạt nhân
  • Nucléine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nuclein
  • Nucléique

    Tính từ (Acide nucléique) (hóa học; sinh vật học; sinh lý học) axit nucleic
  • Nucléole

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) hạch nhân
  • Nucléon

    Danh từ giống đực (vật lý học) nuclon
  • Nucléoprotéine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nucleoprotein
  • Nucléotide

    Danh từ giống đực (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nucleotit
  • Nucléus

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào (khảo cổ học) hạch đá
  • Nucléé

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) có nhân Cellule nucléée tế bào có nhân
  • Nucode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả hạch cụm Danh từ giống đực (thực vật học) quả hạch cụm
  • Nuculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nhân hạch Tính từ (thực vật học) có nhân hạch
  • Nucule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hạch con 1.2 (động vật học) sò hạch Danh từ giống cái (thực vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top