Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nue

Mục lục

Tính từ giống cái

nu
nu
Danh từ giống cái
Mây
( số nhiều) trời

Xem thêm các từ khác

  • Nue-propriété

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền sở hữu trên giấy tờ (người khác hưởng lợi), quyền hư hữu
  • Nuement

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ n‰ment n‰ment
  • Nuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ken màu sắc (trong bức thêu) Ngoại động từ Ken màu sắc (trong bức thêu)
  • Nugget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) quặng vàng (tìm thấy trong thạch anh ở Ca-li-pho-ni) Danh từ giống đực...
  • Nuire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm hại, có hại 1.2 Phản nghĩa Aider, assister, servir. Nội động từ Làm hại, có hại Nuire à...
  • Nuisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yếu tố nguy hại, tệ hại Danh từ giống cái Yếu tố nguy hại, tệ hại
  • Nuisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hại, có hại 1.2 Phản nghĩa Avantageux, bienfaisant, favorable, inoffensif; utile. Tính từ Làm hại, có...
  • Nuisiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách có hại Phó từ Một cách có hại
  • Nuit

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đêm 1.2 Tối 1.3 Tiền trọ đêm 1.4 (nghĩa bóng) sự ngu dốt, sự tối tăm 1.5 Phản nghĩa Jour,...
  • Nuitamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (trong) ban đêm Phó từ (văn học) (trong) ban đêm Il s\'enfuit nuitamment nó chạy trốn trong ban...
  • Nuitée

    Danh từ giống cái đêm ngủ trọ (ở khách sạn) (từ cũ, nghĩa cũ) (khoảng thời gian một) đêm à nuitée (tiếng địa phương)...
  • Nul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không, không tý gì 1.2 Vô hiệu 1.3 Vô tài, rất kém 1.4 (thể dục thể thao) hòa 2 Đại từ 2.1 Không...
  • Nullard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hoàn toàn vô tài, hoàn toàn không biết tý gì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) kẻ...
  • Nullarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nullard nullard
  • Nulle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nul nul
  • Nullement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Phó từ Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Ne douter nullement...
  • Nullification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô hiệu hóa, sự không áp dụng (một đạo luật liên bang trong một bang ở Mỹ) Danh từ...
  • Nullipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chưa sinh đẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) người chưa sinh đẻ Tính từ (y học) chưa sinh...
  • Nullité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vô hiệu 1.2 Sự vô tài, người vô tài 1.3 Sự vô giá trị 2 Phản...
  • Numerarius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan giao nộp thuế (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quan giao nộp thuế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top